- Từ điển Việt - Anh
Đk (sự) tràn (dầu)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spillage
Xem thêm các từ khác
-
Độ ẩm hút bám
adsorptive moisture, hygroscope moisture, hygroscopic moisture -
Môđun thám hiểm mặt trăng
lunar exploration module, lem (lunar excursion module) -
Môđun tích hợp một hàng chân
sip (single in-line package) -
Tời di động
jenny, traveling winch, travelling winch -
Bơm giếng sâu
deep-well pump, pump, deep well, pump, deep will -
Bơm hai ngả
two-throw pump -
Độ ẩm không khí
air humidity, air moisture, atmospheric moisture, moisture of air, máy ghi độ ẩm không khí, air humidity recorder, máy đo độ ẩm không khí,... -
Độ ẩm mao dẫn
capillary humidity, capillary moisture, capillary water, cellular moisture -
Độ ẩm riêng
humidity ratio, specific humidity, humidity ratio, specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa, saturation specific humidity -
Môđun tiết diện
modulus of section, section modulus -
Mối hàn mí
butt weld -
Mối hàn mộng (hàn rèn)
scarf weld -
Mối hàn nằm
flat weld -
Mối hàn ngoài
outside seam, outside weld -
Mối hàn ngửa
overhead weld -
Mối hàn nguội
tack weld, shut -
Mối hàn nổi
fillet weld, projection, projection weld -
Mối hàn nồi hơi
boiler weld -
Mối hàn ở cánh
girth seam -
Tời hai tang
tow-drum crab, double drum hoist, double-rum hoist, two drum drawwork
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.