- Từ điển Việt - Anh
Đoạn loe
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flared section
Xem thêm các từ khác
-
Đoản mạch
danh từ, short, short circuit, short circuit dealing with matters quickly and carelessly, short-circuit, short-circuited, short circuit, dòng đoản... -
Mức từ vựng
lexical level -
Mức tuổi thọ
degree of durability -
Mức tương hợp
match level -
Mức tương phản
contrast level -
Tải trọng giới hạn
limit load, ultimate loading, ultimated load, yield point -
Hình tổ ong
faveolate, honeycomb, bộ nhớ hình tổ ong, honeycomb memory, cuộn dây hình tổ ong, honeycomb coil, nứt rạn hình tổ ong, honeycomb cracking -
Hình trái xoan
oval, oval shape, oval -
Hình trăng
configuration, lunate, lune, lunette, hình trạng của máy turing, configuration of a turing, hình trăng cầu, lune of a sphere, hình trăng cầu,... -
Hình trăng cầu
lune of a sphere, spherical lune -
Hình tràng hoa
scalloped -
Đoạn nhiệt
(vật lý) adiabatic., adiabatic, adiabatically, bão hòa đoạn nhiệt, adiabatic saturation, bất biến đoạn nhiệt, adiabatic invariant, bay... -
Đoạn nhiều lớp
laminated section -
Đoạn nhìn thấy ngắn
short vision segment -
Đoạn nối
busway, edge -
Mức vận tốc âm thanh
acoustic velocity level -
Mức vật lý
physical level -
Mức video
video level -
Mức xạ phát tạp nhiễu
spurious emission level -
Mức xám
grey level (gl), gray level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.