- Từ điển Việt - Anh
Ước lượng minimax
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
minimax estimate
Xem thêm các từ khác
-
Ước lượng số các không đếm
the number of zeros -
Ước lượng số điểm Zêro
estimate for the number of zeros -
Ước lượng tốt nhất
best estimator -
Ước lượng trên
upper estimate -
Ước lượng tuyến tính
linear estimator -
Ước lượng tuyệt đối không chệch
absolutely unbiased estimator -
Ước lượng tỷ số
ratio estimator -
Ước lượng vững
consistent estimate, consistent estimator -
Công thức tăng đôi
duplication formula -
Công thức taylo
taylor's formula -
Công thức tham chiếu ngoài
external reference formula -
Công thức thực hiện được
realizable formula -
Công thức thực nghiệm
empiric formula -
Công thức tích phân
integral formula, công thức tích phân côsi, cauchy's integral formula, công thức tích phân gauxơ, gauss's integral formula, công thức tích... -
Công thức tích phân côsi
cauchy's integral formula -
Công thức tích phân gauxơ
gauss's integral formula -
Công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
moivre-laplace's integral formula -
Công thức tích phân từng phần
formula of intergration by parts -
Công thức tiệm cận
asymptotic formula -
Lỗi thời gian chạy
run-time error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.