- Từ điển Việt - Anh
Ưu tiên
|
Thông dụng
Danh từ
- priority
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
foreground
preferential
prior
priorities
priority
- bảng ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bộ chỉ báo ưu tiên
- priority indicator
- bộ lập biểu ưu tiên
- priority scheduler
- bộ sắp hàng ưu tiên
- priority scheduler
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- cấp ưu tiên
- priority level
- chương trình ưu tiên
- priority program
- chương trình ưu tiên cao
- high-priority program
- công trình ưu tiên
- priority construction
- gán kênh và truy nhập ưu tiên
- Priority Access and Channel Assignment (PACA)
- giá trị ưu tiên
- priority value
- giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp
- Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
- hàng ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- hộ thuê bao được gọi ưu tiên
- priority for called subscriber
- kênh ưu tiên
- priority channel
- làn xe ưu tiên
- priority lane
- mất quyền ưu tiên
- discard priority
- mất quyền ưu tiên
- loss priority
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt level
- mức ưu tiên
- priority level
- mức ưu tiên cuối cùng
- last priority-level
- mức ưu tiên hiện thời
- current priority level
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên mới nhất
- last priority-level
- mức ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức ưu tiên trung bình
- medium priority
- mức ưu tiên truyền
- TP (transmissionpriority)
- mức ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- mức ưu tiên yêu cầu kênh
- CRP channel request priority
- mức độ ưu tiên
- priority level
- ngắt không ưu tiên
- non-priority interrupt
- ngắt ưu tiên
- priority interrupt
- người thuê bao được gọi ưu tiên
- priority for called subscriber
- nhóm tự động ưu tiên
- APG (automaticpriority group)
- nhóm tự động ưu tiên
- automatic priority group (APG)
- nhóm ưu tiên tự động
- automatic priority group
- nhóm ưu tiên tự động-APG
- APG (AutomaticPriority Group)
- pha ưu tiên
- priority phase
- phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định
- Fixed Priority Oriented Demand Assignment (FPODA)
- phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
- Demand Priority Access Method (DPAM)
- quá trình ưu tiên chuẩn
- normal priority process
- quyền ưu tiên
- priority right
- quyền ưu tiên công việc
- job priority
- quyền ưu tiên truy nhập
- access priority
- quyền ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- quyền ưu tiên đầu tiên
- earlier priority
- số ưu tiên
- priority number
- số ưu tiên cơ bản
- base priority number
- sơ đồ ưu tiên
- priority schema
- sự chỉ báo ưu tiên
- indication of priority
- sự hỏi vòng ưu tiên
- priority polling
- sự mất quyền ưu tiên
- loss of priority
- sự sắp hàng ưu tiên
- priority scheduling
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- sự ưu tiên truy nhập
- access priority
- sự ưu tiên truyền
- TP (transmissionpriority)
- sự ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- sự ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- sự ưu tiên xuất
- output priority
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- sự xử lý ưu tiên
- priority processing
- tập liên kết ưu tiên
- priority link set
- theo trình tự ưu tiên
- in order of priority
- thông báo ưu tiên
- priority message
- tín hiệu ưu tiên
- priority signal
- Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
- Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
- tùy chọn chỉ hàng ưu tiên
- priority performance option
- ưu tiên bên phải
- priority to the right
- ưu tiên cao
- high priority
- ưu tiên chọn
- selection priority
- ưu tiên hạn chế
- limit priority
- ưu tiên hiển thị
- display priority
- ưu tiên hoạt động
- operation priority
- ưu tiên mất tế bào
- cell loss priority
- ưu tiên mất tế bào
- cell loss priority (CLP)
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên tạm thời
- temporal priority
- ưu tiên thấp
- low priority
- ưu tiên thấp
- low priority (e.g. cell)
- ưu tiên thiết bị
- device priority
- ưu tiên truy nhập
- access priority
- ưu tiên truyền
- transmission priority
- ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- ưu tiên đầu ra
- priority of output
- ưu tiên động
- dynamic priority
- van phân phối ưu tiên
- priority valve
- van ưu tiên
- priority valve
- đầu ra ưu tiên trung bình
- output medium priority
- điện văn khẩn ưu tiên
- priority massage
- điều khiển ưu tiên
- Priority Control (PC)
- độ ưu tiên trung bình
- medium priority
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
preferential
- chủ nợ ưu tiên
- preferential creditor
- cổ tức ưu tiên
- preferential dividend
- người chủ nợ ưu tiên trả
- preferential creditor
- nhập khẩu ưu tiên
- preferential import
- nợ được ưu tiên trả
- preferential debt
- quyền ưu tiên
- preferential right
- sự chi trả ưu tiên (lúc thanh toán tài sản)
- preferential payments
- sự thuê ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
- preferential hiring
- sự thuế ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
- preferential hiring
- tái bảo hiểm ưu tiên
- preferential reinsurance
- thanh toán ưu tiên
- preferential payment
- trái quyền ưu tiên
- preferential claim
- ưu tiên thuê người làm công
- preferential hiring
- xuất khẩu ưu tiên
- preferential export
preferred
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần ưu tiên
- capital stock preferred
- cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
- convertible preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
- non-praticipating preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
- non-cumulative preferred stock
- cổ phiếu tối ưu tiên
- prior preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên
- prior preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên có thể chuyển đổi
- preferred convertible stock
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
- non-participating preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên thường
- preferred ordinary share
- cổ phiếu ưu tiên tích lũy
- accumulated preferred stock
- cổ tức trên cổ phần ưu tiên
- dividends on preferred stock
- người chủ nợ ưu tiên
- preferred creditor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- preferred supplier/vendor
- nợ ưu tiên
- preferred debt
- nợ ưu tiên
- preferred liabilities
- nợ được ưu tiên trả
- preferred debt
- phí tổn cổ phần ưu tiên
- cost of preferred stock
- sự phát hành cổ phần ưu tiên
- issuance of preferred stocks
- sự tiếp đãi ưu tiên
- preferred treatment
- trái vụ, trái khoản ưu tiên
- preferred debt
- vị trí ưu tiên
- preferred position
prior-preferred stock
Xem thêm các từ khác
-
Công trình biển
marine construction, marine structures, marine works, maritime structure -
Công trình cảng
harbour facility, harbour work, port work -
Lỗi, sai sót
mistake -
Lồi-lồi
biconvex, convexo-convex -
Lồi-lõm
convexo-concave -
Lồi-phẳng
convexo-plane -
Lõm
tính từ, concave, dished, groove, hollow, recess, reentrant, sunk, deep-set; sunken (eyes), giải thích vn : mô tả một vật có một hay nhiều... -
Lõm (góc)
reentrant -
Lõm 2 mặt
biconcave -
Lởm chởm
bristling; brushy., rough; rugged., craggy, râu lởm chởm, bristling moustache. -
Lõm co
contraction cavity, shrinkage cavity, void, void coefficient -
Lõm đáy
struck -
Lốm đốm
tính từ., maculate, speckled, spotted;, speckled. -
Lõm hàn
crater -
Lõm hình đĩa
deep-drawn, dished -
Lõm hố
notch -
Lõm lên
concave upward, concave-up -
Lõm lòng chảo
kettle hole -
Sự cắt gọt thô
rough cutting -
Sự cắt khúc
nicking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.