- Từ điển Việt - Anh
Ảnh hưởng
|
Thông dụng
Danh từ
Influence, effect, impact
- ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái
- influence of parents on their children
- ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới
- that organization's influence spreads over the border regions
- ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại
- the impact of new methods on modern technologies
- ảnh hưởng bất lợi
- adverse effect
- phát huy ảnh hưởng của
- to promote the effect of
- gây ảnh hưởng cá nhân
- to cultivate one's personal influence
- khu vực ảnh hưởng
- sphere of influence
- ảnh hưởng của họ đang lu mờ
- their influence is on the ebb, their influence declines
- chịu ảnh hưởng của ai
- to be under someone's influence
- không bị tác hại bởi những ảnh hưởng xấu
- to be immune from evil influences
- tranh giành ảnh hưởng
- to compete for ascendancy
- phát huy ảnh hưởng của mình đối với ai
- to use one's influence with someone
- có ảnh hưởng đối với ai cái gì
- to exert (exercise) an influence on someone/something
Động từ
To influence, to affect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
action
affect
effect
- ảnh hưởng bảo quản lạnh
- cold-storage effect
- ảnh hưởng bề mặt
- surface finish effect
- ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu)
- viscosity pressure effect
- ảnh hưởng của khí hậu
- climatic effect
- ảnh hưởng của nhiệt độ
- temperature effect
- ảnh hưởng của nhiễu loạn
- interference effect
- ảnh hưởng của sai kế
- effect of errors
- ảnh hưởng do rãnh cắt
- notch effect
- ảnh hưởng khí hậu
- climatic effect
- ảnh hưởng kích thước
- size effect
- ảnh hưởng lâu dài
- long time effect
- ảnh hưởng lâu đời
- secular effect
- ảnh hưởng môi trường
- effect of surroundings
- ảnh hưởng ngắn hạn
- short time effect
- ảnh hưởng nước vật
- backwater effect
- ảnh hưởng phụ
- secondary effect
- ảnh hưởng phụ
- side effect
- ảnh hưởng quan trọng
- acute effect
- ảnh hưởng rãnh cắt
- notch effect
- ảnh hưởng sai số
- effect of errors
- ảnh hưởng thời gian
- time effect
- ảnh hưởng thuần
- net effect
- ảnh hưởng tỉ lệ
- scale effect
- ảnh hưởng tiêu cực
- adverse effect
- ảnh hưởng tỷ lệ
- scale effect
- ảnh hưởng vết cắt
- notch effect
- ảnh hưởng xấu
- adverse effect
- ảnh hưởng địa hình
- terrain effect
- ảnh hưởng địa hình
- topographic effect
- ảnh hưởng địa hình
- topographical effect
- dưới ảnh hưởng của .[[]].
- under the effect of ...
- tổng ảnh hưởng
- net effect
- tổng ảnh hưởng
- nets effect
influence
- ảnh hưởng (của) nhiệt độ
- temperature influence
- ảnh hưởng của làm lạnh
- refrigerating influence
- ảnh hưởng môi trường
- environmental influence
- ảnh hưởng thủy triều
- tidal influence
- ảnh hưởng đồ
- influence chart
- ảnh hưởng đường dây
- line influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of enterprise influence
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line chart
- chóp ảnh hưởng
- cone of influence
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence line
- hệ số ảnh hưởng
- coefficient (ofinfluence)
- hệ số ảnh hưởng
- factor of influence
- hệ số ảnh hưởng
- influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng
- influence factor
- hệ số ảnh hưởng tính dẻo
- flexibility influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- stiffness influence coefficient
- khu ảnh hưởng
- influence area
- khu ảnh hưởng giếng khoan
- influence basin
- khu vực ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence surface
- máy điện ảnh hưởng
- influence machine
- miền ảnh hưởng
- domain of influence
- miền ảnh hưởng
- influence area
- phạm vi ảnh hưởng
- circle (ofinfluence)
- phạm vi ảnh hưởng
- range of influence
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- method of influence-line construction
- phương trình đường ảnh hưởng
- equation of the influence line
- số ảnh hưởng
- influence number
- tung độ đường ảnh hưởng
- ordinate of influence line
- vòng ảnh hưởng
- circle of influence
- vùng ảnh hưởng
- influence area
- vùng ảnh hưởng
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng của giếng
- area of influence of well
- đường ảnh hưởng
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- moment influence line
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- generalized influence line
influenced
influx
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
action
impact
impact fee
leverage
Xem thêm các từ khác
-
Ảnh hưởng bề mặt
surface action, surface finish effect -
Ảnh hưởng địa hình
terrain effect, topographic effect, topographical effect -
Ảnh hưởng đồ
influence chart -
Sự trì hoãn
retardation, delay, sự trì hoãn cân bằng, balancing delay -
Sự trì hoãn cân bằng
balancing delay, giải thích vn : quá trình duy trì một tay không làm việc trong các quá trình làm việc bằng tay , trong khi tay kia... -
Sự trích công suất
power takeoff, trip -
Sự trích dẫn
citation -
Sự trích mẫu chấp nhận
acceptance sampling, giải thích vn : 1 . trích mẫu một phần đầu ra của một vài quy trình sản xuất do người mua thực hiện... -
Sự trích mẫu kép
double sampling, giải thích vn : một qui trình quản lý chất lượng hai giai đoạn trong đó sự trích mẫu thứ nhất có thể có... -
Sự trích mẫu thuộc tính
attribute sampling, giải thích vn : một thủ tục trích mẫu quản lý chất lượng bằng sự quan sát đầu ra để xem xét các thuộc... -
Sự triển khai
expansion, development, sự triển khai nhị thức, binomial expansion, sự triển khai chương trình, program development -
Sự triệt
blanking, extinction, suppression, sự triệt âm, noise suppression, sự triệt biến điệu, suppression of modulation, sự triệt các thùy,... -
Năng suất làm sạch
purification capacity -
Năng suất lạnh
cooling capacity, cooling efficiency, cooling performance, cooling power, cooling tonnage, refrigerating capacity, refrigerative value, refrigerator capacity,... -
Ảnh hưởng kích thước
size effect -
Ảnh hưởng phụ
reaction, secondary effect, side effect -
Ảnh hưởng thời gian
time effect -
Sự triệt dải biên
sideband suppression -
Năng suất lạnh hữu ích
useful effect, useful refrigerating capacity, useful refrigerating effect, useful refrigerating effect -
Năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity, volumetric refrigerating capacity (effect), volumetric refrigerating effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.