- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sự tróc oxit
oxide shedding -
Sự tróc thành lớp
chipping -
Sự tróc vảy
desquamation, flaking, scaling-off, spalling -
Sự trôi
dominance, drift, driftage drift, floatation, floating, flotation, sự trôi dạt, drifting drift, sự trôi dạt lục địa, continental drift,... -
Sự trôi dạt
drift, driftage, drifting, drifting drift, leeway, sự trôi dạt lục địa, continental drift, sự trôi dạt vệ tinh, satellite drift -
Sự trôi dạt, sự mất thời gian
leeway, giải thích vn : sự hoạt động hay di chuyển tự do ; không gian , thời gian , chất liệu phụ thêm , [[vv.]]giải thích en... -
Sự trôi dọc
longitudinal shift, flopover -
Năng suất truyền
throughput, transmission power, transmittance -
Năng suất ướp lạnh
refrigerating capacity -
Năng suất vận hành
operational capacity, performance -
Năng suất xả
discharge capacity -
Năng suất xếp hàng
carrying capacity -
Năng suất, công suất
output -
Nang tai
otic capsule, hoisting, bộ phận nâng tải, hoisting compartment, hệ nâng tải, hoisting systems, ngăn nâng tải, hoisting compartment, sức... -
Năng thông
energy flux -
Ảnh rửa thử
proof, test print -
Ánh sáng
Danh từ: light, illumination, light, lighting, optical radiation, refraction, shine, zodiacal light, light, ánh sáng... -
Ánh sáng cảnh báo
warning bell, warning light -
Ánh sáng chói
glare, lọc ánh sáng chói, glare filter -
Ánh sáng chọn
strobe light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.