- Từ điển Việt - Anh
Ốc ri-vê
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rivet
Xem thêm các từ khác
-
Óc tiến thủ
enterprise, enterprising spirit -
Sự bãi bỏ, giải hiệu một hợp đồng
rescission of contract -
Búp chè
tea shoot -
Đường dẫn đến
access road -
Sự miễn (thuế)
exemption, sự miễn thuế giá trị gia tăng, vat exemption, sự miễn thuế quan, exemption from custom duty, sự miễn thuế thu nhập,... -
Ốm yếu tàn tật
disability -
Có định kỳ
periodical -
Thiết bị làm lạnh thân hình ống
shell-and-tube cooler -
Ổn định chính sách ngân hàng
stabilizing budget policy -
Đường dẫn khí lò
shot -
Sự bãi bỏ, hủy bỏ
abolishment -
Ổn định công ăn việc làm
employment stabilization -
Sự miễn (thuế...)
exemption, immunity, sự miễn thuế giá trị gia tăng, vat exemption, sự miễn thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế... -
Ổn định cuộc sống
to establish oneself -
Ổn định giá cả
price stability -
Ổn định giá chứng khoán
stabilize a security -
Ổn định giá tiền tệ
monetary stability -
Cố định tỷ giá
pegging the exchanges -
Ổn định giá trị
stable in value -
Đường dẫn súc vật sống
live stock alleyway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.