- Từ điển Việt - Anh
Ống bọc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boss
bush
bushing
coated pipe
cup sheetlike
faced pipe
faucet
jacket
journal box
skirt
sleeve
socket sleeve
thimble
wrapped pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống bọc (hàn)
hub -
Ống bọc cán
ferrule -
Ống bọc cao su
rubber sleeve -
Ống bọc côn
conical shell -
Cái rìu
axe -
Cái rìu chặt gạch
brick-axe -
Cái rìu thợ chữa cháy
fireman's hatchet -
Cái rổ
basket, basket, centrifugal basket -
Cái sàng
bolting machine, bolting mill, cribble, hopper, riddle, bolt, colander -
Cái sàng (than)
grate -
Cái sàng dây
wire screen -
Cái sàng rung
jigging screen, percussion screen, shake-out screen, wobbler screen -
Dòng điện cộng hưởng
current, resonance -
Dòng điện cực
electrode current, dòng điện cực ngược, inverse electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực... -
Dòng điện cực đại
maximum current, peak current -
Dòng điện cực quá áp
fault current, fault electrode current, surge electrode current -
Dòng điện cực sự cố
fault current, fault electrode current, surge electrode current -
Dòng điện đàm thoại
talking circuit -
Dòng điện danh định
nominal current -
Ống bơm
bicycle pump, motorbike pump., ejector, grease-gun, intake, pump-box, spray-gun, giải thích vn : một cái ống dùng cho không khí , nước ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.