- Từ điển Việt - Anh
Ống cách điện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bushing
sleeve
sleeving
spaghetti
Xem thêm các từ khác
-
Tập hợp hữu hạn
finite aggregate, finite population, finite set -
Cải thiện
Động từ: to improve, to raise the standard of, mend, reform, upgrade, đời sống được cải thiện dần,... -
Cái thoi bơm
pumping plungers -
Cái thu nhiệt
heat absorber -
Cái thước
ruler, rule -
Cái thuổng
big spade, grafting tool -
Cái thuổng lưỡi dài và hẹp
spade with narrow and long blade -
Dòng điện Foucault
foucault current -
Dòng điện ghi hình
video record current -
Dòng điện giới hạn
limiting current -
Dòng điện hai pha
biphase current, two-phase current -
Dòng điện hàn
welding current, dòng điện hàn cực đại, maximum welding current, dòng điện hàn tối thiểu, minimum welding current -
Ống cactông
cardboard tube -
Ống cái
main pipe -
Ống camera
camera tube, camera tube, pick-up tube, vidicon tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube,... -
Ống camera truyền hình
television camera tube -
Ống cán chân cừu
sheep foot roller, tamping-roller -
Ống cần có 3 đường gân
triple bead rolls -
Cái tì khủy tay
elbow rest -
Cải tiến
Động từ: to improve, develop, enhancements, advance, innovation, reform, upgrade, cải tiến quản lý xí nghiệp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.