- Từ điển Việt - Anh
Ống có sườn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fin tube
Xem thêm các từ khác
-
Ống có sườn (tăng cứng)
ribbed pipe -
Ống có thớ tẩm bitum
bituminous fiber pipe -
Ống có thông hơi
vented pipe -
Ống có vỏ gợn sóng
corrugated pipe -
Ống cọc
piling pile -
Ống con
phial -
Ống cong
bend, bended tube, bending, bent pipe, elbow pipe, culvert head, ống cong gấp khúc, wrinkle bend, ống cong hình chữ u, return bend, ống cong... -
Tập nhớ
data carrier, data medium, storage medium, volume -
Cảm biến Hall
hall sensor, hall-effect sensor, magnet sensor, đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h) -
Dòng định thiên
biasing current -
Đồng đỏ
bronze, copper, copper (cu), red brass, red copper, tough pitch copper, bạc dẫn đồng đỏ, bronze guide bush, sự hàn ( bằng ) đồng đỏ,... -
Đồng đỏ chứa mangan
manganese bronze -
Dòng đoản mạch
short-circuit current -
Dòng dọc
tackle -
Dòng dõi
(cũ) lineage, descent., pedigree, dòng dõi quý tộc, aristocratic descent., con nhà dòng dõi, a person of good lineage. -
Dòng đối
counter curly -
Đồng đội
teammate -
Ống cong gấp khúc
wrinkle bend -
Ống cong hình chữ U
return bend -
Ống cống hình trụ
barrel drain, giải thích vn : một loại ống cống hình [[trụ.]]giải thích en : a cylindrical drain.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.