- Từ điển Việt - Anh
Ống cấp nửa cứng (thiết bị chữa cháy)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
semirigid deliveri hose
Xem thêm các từ khác
-
Ống cấp nước
water service pipe, water supply pipeline, water supply system -
Ống cấp nước bằng cao su
rubber delivery hose -
Ống cắt mẫu đất
split tube -
Ống chạc
tee -
Ống chạc ba
tee -
Ống chắn
intercepting drain, standpipe -
Ống chân không
vacuum column, vacuum tube, vacuum valve -
Ống chân không// Bộ phận lên dây// Chất nhồi
stem, giải thích vn : tâm ống với chân không chứa chì và sợi [[tóc.]]giải thích en : the central tube within a vacuum tube, containing... -
Ống chảo
pan pipe -
Ống chảy tràn
downspout -
Ống chảy vào
inflow pipe -
Tập hợp vô hạn
finite aggregate, infinite aggregate, infinite population, infinite set, infinite set -
Cải ứng các tài liệu
converting documents -
Cải ứng chữ thành bảng kê
convert text to table -
Cải ứng viên
converter -
Cái va li
suitcase -
Dòng điện một chiều
constant current, continuous curly, d.c (direct current), dc (direct current), direct curent (dc), direct current, direct current (dc), galvanic current,... -
Dòng điện nạp
charge current, charging current -
Dòng điện ngắn hạn
short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định, rated short-time current -
Dòng điện ngắn mạch
flash current, short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, thermal equivalent short-circuit current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.