- Từ điển Việt - Anh
Ống dẫn để rửa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flushing line
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn dẻo
jumper line -
Ống dẫn dòng
flow pipe -
Ống dẫn đường truyền nhân tạo
artificial line duct -
Ống dẫn đường xả
discharge duct -
Ống dẫn ga
gas hose, gas pipeline, gasoline hose, petrol hose -
Ống dẫn ga (loại mềm)
gas hose -
Ống dẫn gió
air conduit, air duct, duct -
Cam tác động nhanh
quick action cam -
Cam thải
exhaust cam, outlet cam, trục cam thải, exhaust cam (shaft) -
Cấm thành
Danh từ: forbidden citadel, acropolis, citadel, cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường, the forbidden... -
Dòng ghi tần
recording audio-frequency current -
Đông giá
freeze, parity, quá trình kết đông gia tốc, accelerated freeze process, quá trình lạnh đông gia tốc, accelerated freeze process, sấy... -
Đống giấy
stack of paper -
Dòng gió lạnh
cold air stream, cooling air flow, cooling draft, refrigerating air flow, refrigerating air stream -
Đọng giọt
sweat (out) -
Đống gỗ
woodpile, stack of wood -
Đóng gói
pack, package., encapsulate, pack, pack (vs), pile, wrap, packet, emball, pack, package, packet, product packaging, tare, sự đóng gói có bọc, blister... -
Đóng gói bằng dây gai
hemp packing -
Ống dẫn hơi
gas duct, steam main, steam port, steam supply, tubulure -
Ống dẫn hơi nước
steam line, steam port, steam-supply line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.