- Từ điển Việt - Anh
Ống dẫn môi chất lạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coolant supply
refrigerant pipe
refrigerant piping
refrigerant tubing
refrigeration piping
Xem thêm các từ khác
-
Cam xả (khí)
exhaust cam, outlet cam -
Cảm xúc
Động từ: to be affected by emotion, danh từ, emotion, một con người dễ cảm xúc, a person easily affected... -
Camera
camera, bộ giám sát qua camera, camera monitor, bộ điều khiển camera, camera control unit, camera ảnh hàng không, aerial camera, camera... -
Camera ảnh hàng không
aerial camera, air survey camera -
Camera có nhớ
storage camera -
Camera hiện trường
field camera -
Dòng hiển thị
display line -
Đồng hình
homeomorphous, homoeomorphism, homotype, isomorphic, isomorphism, isomorphous, tính đồng hình, isomorphism t., định luật đồng hình, law of... -
Động hình học
kinetics, kinematics -
Đồng hồ
time-piece, chronometer, clk (clock), clock (clk), gauge gage, indicator, measuring instrument, time source, đồng hồ đo, gauge (gage), kim đồng... -
Đồng hồ Bailey
bailey meter, giải thích vn : loại thiết bị đo lưu lượng chất lỏng trong các loại ống , vòi bằng cách dùng một thiết bị... -
Ống dẫn nhiệt
flue, heat pipe, heat tube -
Ống dẫn nhỏ
thin line -
Ống dẫn nước
conductor pipe, bucket-pump, conduit, dale, headrace, incrustation, penstock pipe, water channel, water conduit, water line, water pipe, water piping,... -
Ống dẫn nước cứu hỏa
fire hose -
Ống dẫn nước đến
charge pipe, inlet pipe -
Ống dẫn nước không áp
free flowing channel -
Camera nhiễm xạ tia x
x-ray diffraction camera -
Camera ở stuđiô
studio camera -
Can
danh từ, Động từ: to lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material, to advise (someone) against...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.