- Từ điển Việt - Anh
Ống dẫn sóng có gờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ridge waveguide
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn sóng có khe
slotted line, slotted section, slotted waveguide -
Ống dẫn sóng có vách
septate waveguide -
Ống dẫn sóng hẹp đầu
tapered waveguide -
Ống dẫn sóng mềm
flexible waveguide -
Ống dẫn sóng nén được
squeezable waveguide -
Ống dẫn sóng phẳng
planar waveguide -
Ống dẫn sóng quang
optical wave guide, optical wave guide (owg), optical-fiber cable -
Ống dẫn sóng sợi quang
fiber waveguide, optical waveguide, optical-fiber cable -
Cân bàn
bascule balance., platform scales, rocker, spring-less dial type scale, weighing-machine, base, origin, original, bench scale, platform-balance -
Cân bằng
danh từ, Động từ, balanced, counteract counter, counterpoise, equalizing, equilibrated, equiponderant, equivalence, on a level, poise, steady, balance,... -
Đồng hồ đếm điện
electric meter, electricity meter, electricity supply meter -
Đồng hồ dexiben
decibel meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo mức độ của áp suất âm thanh , sử dụng một cân chia độ theo hàm... -
Đồng hồ điện tử
electronic watch, electronic clock -
Đồng hồ đo
counter, dial gage, dial gauge, dial indicating gage, dial indicating gauge, dial indicator, dial instrument, gauge, gauge (gage), gauge or us gage, indicator,... -
Ống đếm hạt gamma
gamma counter, giải thích vn : thiết bị dò nhanh các electrôn tạo bởi tia gamma , nhờ đó cho biết có phóng xạ gamma hay [[không.]]giải... -
Ống đếm nơtron
neutron counter tube -
Ống đếm thiết lập trước
preset counter, preselection counter -
Ống đếm trọn trước
preselection counter -
Cân bằng bức xạ
radiation balance -
Cân bằng cục bộ
partial equilibrium, partial equilibrium, phân tích cân bằng cục bộ, partial equilibrium analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.