- Từ điển Việt - Anh
Ống hút vào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
induction pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống kéo
traction tube, giải thích vn : một dụng cụ dùng để xác định vận tốc nước cần thiết tối thiểu để dịch chuyển 1 kích... -
Ống kép
muff, buckle, cat head, clamp, clutch collar, collar, collet, coupling box, coupling sleeve, cramp, ferrule, gripping collet, sleeve, socket, socket chuck,... -
Ống kẹp chặt
adapter sleeve, adaptor sleeve, clamping sleeve -
Ống kẹp đàn hồi
chuck collet, collet chuck, contracting chuck, draw chuck, draw-in attachment, split chuck, split socket, spring chuck, spring collet, spring socket -
Ống kẹp dẫn tiến
collet -
Ống kẹp dẫn tiếp
feeding collet -
Cân định lượng
batching scales, gravimetric meter, metering balance, weight batcher, batching scale -
Cân đo
weights and measures., weights and measures, measuring rod, arm support -
Cân đối
Tính từ: balanced, well-proportioned, Động từ: to balance, symmetric, symmetry,... -
Cân đối thời gian lao động
balance of working time -
Cân đối trọng
back balance -
Cân đối trọng (khoan)
mope pole, hoosier pole -
Cân đòn
balance beam, beam and scales, bean balance, giải thích vn : một cái đòn dài và nặng giúp cho cổng của một con kênh có thể quay... -
Cân đòn bẩy
steelyard -
Động lực
motive force, motive., driving power, dynamic, dynamical, kinetic, motive force, motive power, motivity, dùng điện làm động lực, to use electricity... -
Động lực học
dynamics., dynamic, dynamic geology, dynamics, kinetics, king valve, dynamics, mẫu vật động lực học, dynamic model, thủy động lực học,... -
Động lực học chất khí
gas kinetics, gas dynamics -
Động lực học chất lỏng
gas dynamics, fluid dynamics -
Động lực học chất lưu
fluid dynamics -
Động lực học chất rắn
dynamics of solids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.