- Từ điển Việt - Anh
Ống không thông hơi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unvented pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống khớp
socket, socket pipe -
Ống khuếch tán
delivery space, diffuser, spreader cone, venturi, venturi (tube), miệng thổi ( ống khuếch tán ) siêu âm, supersonic diffuser, ống khuếch... -
Ống khuỷu
dog leg, elbow, elbow (conduit elbow), elbow (pipe elbow), elbow pipe, knee, knee bend, knee-pipe, ống khuỷu chạc ba, three-way elbow, ống khuỷu... -
Ống khuỷu chảy
flow elbow -
Ống kiềm xú bắp
valve guide -
Ống kim loại
metal tube, ống kim loại mềm, flexible metal tube -
Ống kim loại đen
black pipe -
Ống kim loại mềm
flexible metal hose, flexible metal tube, flexible metallic hose, flexible metallic tube, tube, ống kim loại mềm dựng bột nhào, collapsible... -
Tàu vận tải
carrier, dry-cargo ship, freighter, transport boat -
Tàu vét bùn
drag, dredge, dredger, floating dredger -
Cần kéo
draw bar, tension arm -
Cần kẹp
ball handle -
Cân khoan
boring bar, bar, boring rod, drill (ing) pipe, drill bar, drilling rod, jackrod, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan, boring... -
Cấn khoan xoắn
spiral stem, spiral stem -
Cần khởi động
kick start, kick starter, starting handle -
Ống kính
lens, objective, photographic lens, bảng ống kính, lens panel, chóp ống kính, lens vertex, chuyển động của ống kính, lens movement,... -
Ống kính chụp xa
narrow-angle lens, tele-lens, telephoto lens -
Ống kính dàn khoan
telescopic derrick, giải thích vn : là cầu trục làm giá treo có thể mở rộng hoặc thụt vào đến vị trí thấp [[hơn.]]giải... -
Ống kính điện tử chìm
immersion electron lens -
Ống kính góc hẹp
narrow-angle lens, tele-lens, telephoto lens
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.