- Từ điển Việt - Anh
Ống lót định tâm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centering bush
centering sleeve
centring bush
centring sleeve
Xem thêm các từ khác
-
Ống lót đóng sách
bookbinder's brass -
Tàu đáy bằng
pontoon, pram, scow, keelboat, pontoon -
Tàu đi biển
ocean going ship, sea vessel, seamanship, sea-going vessel -
Tàu điện ngầm
subway, metro, subway, tube train, ga tàu điện ngầm, subway station -
Cảng bốc dỡ
loading port -
Cảng bốc dỡ hàng
discharge port -
Cảng bốc hàng
landing port, port of discharge, lading port, port of shipment, shipping port -
Cảng bốc hàng lên bờ
landing port, port of discharge -
Cảng cá
fishing port, fish harbour -
Cảng cách ly kiểm định
quarantine port -
Cảng cấp cứu
refuge harbour -
Cảng cấp dầu mazut
fuel oil bunkering port -
Cảng cấp than đá
coal bunkering port -
Cảng chuyển tiếp
port of transit -
Cảng có bãi cát
harbour on a sandy shore -
Cảng có đê chắn sóng song song
harbour with parallel jetties -
Cảng công nghiệp
industrial port -
Động năng
kinetic energy., actual energy, energy of motion, kinetic energy, kinetic energy release in matter, kinetic energy, eidetic energy, motional energy, motive... -
Dòng năng lượng
energy flow, energy fluence, energy flux, flux of energy, sơ đồ dòng năng lượng, energy flow chart, tốc độ dòng năng lượng, energy fluence... -
Đóng nêm
wedging, wedge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.