- Từ điển Việt - Anh
Ống lạnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
refrigerant tube
Xem thêm các từ khác
-
Ống lấy mẫu
core barrel, sample tube, sampling tube -
Ống lấy mẫu đất
drive pipe, sample tube, sampler, soil sampler -
Ống lệ
canaliculus lacrimalis, dacryosyrinx, lacrimal canal -
Tàu chở hàng
cargo boast, cargo-boat, dry-cargo ship, freight train, freighter, goods train, tanker, trailer train, freight boat, freighter, loader, van ship, carrier,... -
Cần máng điện thoại
cradle -
Cân máy
engine deposit, level, to mount a level, weighing machine -
Cần máy trục
boom, cantilever, crane boom, đỉnh cần máy trục, crane boom base, đỉnh cần máy trục, crane boom base -
Ống liền
seamless pipe, seamless tube, weldless pipe -
Ống liên kết
connecting conduit, connecting tube, coupled pipe -
Ống linh hoạt
flexible hose -
Ống loa
speaking trumpet, loudspeaker cone -
Ống lọc
cup, filter cartridge, filter element, filter pipe, filter stick, funnel, funnel tube, pipe filter, pipe strainer -
Ống lọc sứ
porcelain funnel -
Ống loe
bell mouth, flare, flare connection, flared, flaring, mouth, pipe for trumpet, pipe socket, socket, socket pipe, third funnel -
Cần nâng
heavy residue, lever arm, lifter, lifter arms, lifting jib, lifting rod, rise, cần nâng băng, tape lifter, cần nâng bơm phun nhiên liệu, fuel... -
Can vẽ
drawing, copy, bodyguard -
Dòng mạch vòng
cyclic currents, maxwell's cyclic currents, mesh currents -
Ống lồng
adapter, bush, bushing, collar, collet, coupling, coupling sleeve, quill, shell, sleeve, socket, spindle sleeve, telescopic, telescopic tube, thimble,... -
Ống lồng bít kín
strapping seal -
Ống lỏng lên
liquid riser, liquid riser piping, liquid river piping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.