- Từ điển Việt - Anh
Ống nghiệm ly tâm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centrifuge tube
Xem thêm các từ khác
-
Ông ngoại
maternal grandfather., grandfather by mom, outer barrel, outer tube, sleeve, ống ngoài nhồi khí, filling sleeve -
Ống nguyên
seamless tube -
Ống nhánh
adjutage, bleeder pipe, bleeder pipe [tube], bleeder tube, branch, branch conduit, branch duct, branch pipe, branch tube, branch-off, elbow, manifold,... -
Cái khóa bằng tay
arm-lock -
Cái khóa móc
padlock -
Cái khoan
drill, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, hand drill, cái khoan tay tỳ vai, breast drill brace, cái khoan thợ nề, masonry drill -
Cái khoan tay
bit stock, brace, breast drill brace, hand brace, hand drill, jumper, cái khoan tay kiểu bánh cóc, ratchet brace, cái khoan tay tỳ vai, breast... -
Động cơ-máy phát
motor-generator, tổ động cơ máy phát, motor-generator set -
Dòng công việc
job stream -
Đóng cụ
clot, pile, copper, biển đóng cừ, pile groin, biển đóng cừ, pile groyne -
Đóng cửa
closedown, winding-up -
Đóng cửa (nhà máy)
close down -
Đóng cửa xí nghiệp
shut down -
Đóng cục
clot., curdle, flocculate, homeopolar, homopolar, curdy, dãy đồng cực, homopolar series, liên kết đồng cực, homopolar bond, máy phát điện... -
Dòng cực máng
current drain, drain, drain current -
Ốc điều chỉnh
adjusting bolt, adjusting screw, nut, driver, ốc điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure adjusting screw, ốc điều chỉnh xú bắp, valve... -
Ốc điều chỉnh xú bắp
valve adjusting screw -
Ốc điều khiển bộ ly kết
clutch adjusting nut -
Ốc giữ
fastening screw -
Ốc hãm
binding screw, check nut, clamp screw, set-screw, stop nut, terminal screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.