- Từ điển Việt - Anh
Ống nhỏ giọt
Mục lục |
Thông dụng
Dropper.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
burette
dripping tube
drop (ping) bottle
drop glass
dropper
dropper tube
dropping bottle
dropping tube
fountain-pen filter
foutain-pen filter
pipette
Xem thêm các từ khác
-
Ống nhớ hình
image storage tube, storage tube -
Ống nhỏ nhất
eye-drop bottle -
Tay gạt khởi động
actuating lever, control stick, starting handle, starting lever, throw-in lever -
Trang thiết bị lạnh
cooling device, cooling facilities, refrigeration facilities -
Cán nóng
hot rolling, hot-roll, hot-rolled, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling mill, ren cán nóng, hot rolling thread,... -
Cặn nước thải
sewage sediment, sludge, độ tro ( của ) cặn nước thải, ash contents in sewage sludge -
Cân ô tô
motorcar scales, vehicle scales, weighbridge -
Căn phải
align right, range-right, right justify -
Cần phân phối
distributor arm, distributor finger, distributor rotor -
Cân phân tích
analytic balance -
Dòng nước thải tháo ra
sewage effluent -
Dòng nước vào
influx, water inflow -
Dòng ổn định
constant flow, steady flow, steady stream -
Đóng pha
phase locking, cophasal, co-phase, equiphase, in phase, isophasal, uniphase, dòng đồng pha, in-phase current, sự khóa đồng pha vuông góc, locked... -
Đồng phân
isomer, isomeric, isomerism, chất đồng phân cis-trans, cis-trans isomer, chất đồng phân hình học, geometric isomer, chất đồng phân... -
Ống nhồi
stuffing tube -
Ống nhồi thuốc nổ auget
auget, giải thích vn : một loại ống để nhồi thuốc nổ . còn dùng [[augette.]]giải thích en : a priming tube that is used in blasting.... -
Ống nhòm
danh từ., binocular, binoculars, field glass, field glasses, glass, field-grass; binoculars., ống nhòm dùng lăng kính, prism binocular, ống nhòm... -
Ống tự chuẩn trực
autocollimator -
Ống từ dư
remanent magnet tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.