- Từ điển Việt - Anh
Ống thủy chính
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
main lead
Xem thêm các từ khác
-
Trao đổi ion
ion exchange, ionic exchanger, nhựa trao đổi ion, ion exchange resin, pin điện phân trao đổi ion, ion-exchange electrolyte cell, trao đổi... -
Ống thủy trắc địa
surveyor's level -
Trao đổi ion dùng điện cực tổng hợp
resin-in-pulp ion exchange, giải thích vn : quá trình trao đổi ion sử dụng cực âm bằng chất tổng hợp và một quặng uranium có... -
Trao đổi nhiệt
heat exchange, thermal exchange, năng suất trao đổi nhiệt, heat exchange capacity, giải thích vn : một cơ chế vận hành liên quan tới... -
Ống tia làm sạch bể chứa
nozzle for tank sprinkling -
Ống tia xăng chậm
idler nozzle -
Ông tia xăng mạnh
power jet, power jet -
Ống tia xezi
cesium beam tube -
Trào ra
effuse, extrude, spew -
Ống tiếp liệu
feed pipe, feeder pipe, feed line -
Ống tiếp nhận
receiver, giải thích vn : một thiết bị hoặc một dụng cụ chuyên thu nhận , cụ thể bao gồm một ống chuyên thu và giữ các... -
Ống tiết lỏng (parafin)
sweating tunnel -
Ống tiết lưu
throttle -
Ống tôn
sheet metal pipe -
Ống tra dầu dùng sợi thấm
waste pack oil cup -
Ống tra dầu kiểu xiphông
siphon oiler -
Ống tra dầu quay
rotary oiler -
Ống tra dầu từ xa
telescopic oiler -
Ống trát ngoài
wrapped pipe -
Trật tự từ
magnetic order
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.