- Từ điển Việt - Anh
Ổ có thành mỏng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thin wall bearing
Xem thêm các từ khác
-
Ổ có vòm phía trên
upper arch bearing -
Ô cọc ván
sheetpile cell -
Ổ cối
acetabular bone, acetabular recess -
Ổ cối mu
cotylopublo -
Ô cửa
window, access opening, aperture, aperture of door, bay, door opening, embrasure, giải thích vn : xem [[windowpane.]]giải thích en : see windowpane.see... -
Tà vẹt bán nguyệt
tie, half-moon, tie, half-round, tie, hoover -
Tà vẹt dọc
longitudinal tie, longitudinal timber, tie, longitudinal -
Cách tiến hành
procedure -
Cách tiếp cận
approach, cách tiếp cận hệ thống, system approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach -
Cách tính
calculation -
Cách trình bày
design, formulation, presentation, layout, cách trình bày của einstein, einstein's formulation, cách trình bày của minkowski, minkowski's formulation -
Cách trình bày của Einstein
einstein's formulation -
Cách trình bày của Minkowski
minkowski's formulation -
Dòng bùn
mud circuit, mud flow, mud stream -
Dòng bùn cát
sediment flow, sediment runoff, silt flow -
Dòng bùn cát trong sông
solid flow -
Dòng bùn đá
sill cell, mudrock flow -
Dòng bùng
lahar -
Đồng cảm
empathy, sympathetic, symphathy, dao động đồng cảm, sympathetic vibration -
Dòng cảm ứng
conduction current, energizing current, faraday current, faradic current, induced current, induction current, dòng cảm ứng ngắt, break-induced current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.