- Từ điển Việt - Anh
Ổ tự bôi trơn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oilless bearing
self-lubricated bearing
self-lubricating bearing
Xem thêm các từ khác
-
Ổ tự điều chỉnh
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ổ tự lựa
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ổ tựa
bearing, gasket seat, rest, seat, sustainer -
Tạo bản sao
ghost, image, reproduce, giải thích vn : thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao . ví dụ như tạo bản sao của một... -
Cái đo tốc độ
speed indicator -
Động cơ kiểu pittông
piston engine, reciprocating engine, động cơ kiểu pittông ống, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, free piston engine -
Động cơ lắp phía sau
rear-mounted engine, rear engine -
Động cơ lắp thẳng đứng
vertical engine -
Động cơ Lauson
lauson engine, giải thích vn : một động cơ đơn xilanh trong đó sự kiểm tra che chắn được thực hiện trước khi kiểm tra các... -
Động cơ lồng sóc
squirrel cage motor, cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép, double cage motor, động cơ... -
Ổ tựa (trụ giá dao)
yoke -
Ổ tựa không khí
air bearing -
Ổ tựa lắc
suspension (link) support, swing link support, swing support -
Ổ tựa lò xo
spring seat -
Ổ tựa van (van trượt phân phối)
valve seat -
Ô vạch
graticule, ô vạch quang, optical graticule -
Cái đột
rivet drift, solid punch, track punch, broach, coin, drift punch, driftpin, key drift, knockout, nail set, piercer -
Cái đột lỗ
awl, piercer, punch -
Cái đục
bit, cold set, drift, drift punch, mortise chisel, sett, template -
Cái đục (thợ) rèn
anvil chisel, blacksmith's chisel, forge chisel, hot chisel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.