- Từ điển Việt - Anh
Ủy ban công ty xuyên quốc quốc gia
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
commission on Transnational Corporations
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
special commissioners of income tax -
Ủy ban điều tra
board of inquiry, commission of investigation, committee of inquiry, court of inquiry, fact-finding committee, investigating committee, tribunal of enquiry -
Ủy ban điều tra chuyên nhiệm
working party -
Ủy ban điều tra hối đoái Quốc Tế
commission on international exchange -
Ủy ban điều tra tài sản
property survey committee -
Ủy ban đình công
strike committee -
Ủy ban đình công, bãi công
strike committee -
Ủy ban đòi bồi thường
claim board -
Ủy ban đồng số
even committee -
Ủy ban du lịch
tourism board -
Ủy ban giám sát
board of supervision, watchdog committee -
Ủy ban giao dịch chứng khoán
securities and exchange commission -
Ủy ban giao dịch mễ cốc
committee on the corn trade -
Ủy ban hải sự Mỹ
united sates maritime commission, united states maritime commission -
Ủy ban Hải vận Anh quốc
imperial shipping committee -
Ủy ban Hàng hải Liên bang
federal maritime commission -
Ủy ban Hàng không Dân dụng
civil aeronautics board -
Ủy ban hòa giải
board of conciliation, commission of conciliation, conciliation committee, mediation board -
Phí lắp ráp
cost of assemble -
Tính co dãn tiền tệ
money flexibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.