- Từ điển Việt - Anh
Ủy ban năng lượng thế giới
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
World Energy Council (WEC)
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban nghiên cứu CCIR
ccir study group -
Ủy ban nghiên cứu chiến lược
strategic review committee (etsi) (src) -
Sự cắt xén tín hiệu
signal mutilation -
Sự cắt xén tín hiệu điện tín
multilateral of telegraphic signals -
Sự cấu hình
offset configuration, configuration -
Ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng
network operators research committee (norc) -
Ủy ban phối hợp
coordination committee, umbrella committee -
Ủy ban Phối hợp các Tiêu chuẩn
standards co-ordinating committee (scc) -
Ủy ban phối hợp COSPAR về nghiên cứu vũ trụ
co-ordinate cospar committee on space research -
Uỷ ban Phối hợp Dữ liệu chuyển tải
transportation data co-ordination committee (tdcc) -
Ủy ban phối hợp Hội thảo khu vực
regional workshop co-ordination committee (rwcc) -
Ủy ban quản lý
management board, functional commission -
Ủy ban quản lý chức năng chéo
cross functional management committee (xfmc) -
Uỷ ban quản lý và điều phối ISDN
isdn management and co-ordinating committee (imcc) -
Ủy ban quản trị
management board -
Ủy ban quốc gia về bảo hành chất lượng
national committee on quality assurance (ncqa) -
Ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
national television system committee (ntsc) -
Ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn
standards planning and review committee (sparc) -
Uỷ ban thăm dò máy tính Liên bang
federal computer investigations committee (fcic) -
Ủy ban Thông tin Vô tuyến châu Âu
european radio-communications committee (erc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.