Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ứng suất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

effort
elongation
ứng suất (khi) kéo
elongation strain
expansion
sự giãn ứng suất
stress expansion
sự mở rộng ứng suất
stress expansion
ứng suất gia tăng
stress expansion
ứng suất giãn nở
expansion stress
ứng suất nở
expansion thrust
độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
expansion of the steel due to prestressing
internal force
strain
biểu đồ ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
cái đo ứng suất mặt phẳng
horizontal strain gauge
giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
stress-strain diagram
giới hạn ứng suất
strain limit
hệ thức ứng suất-biến dạng
stress-strain relation
máy đo ứng suất không gắn
unbonded strain gauge
phương pháp ứng suất năng lượng
strain energy method
quan hệ ứng suất-biến dạng
stress strain relation
tính ứng suất tỷ lệ với biến dạng
proportionality of stress to strain
ứng suất (khi) kéo
elongation strain
ứng suất (khi) tôi
hardening strain
ứng suất dọc
longitudinal strain
ứng suất dọc trục
axial strain
ứng suất khi cắt
cutting strain
ứng suất mặt ngoài
external strain
ứng suất ngoài
external strain
ứng suất trong
inner strain
ứng suất trong
internal strain
ứng suất trong vật đúc
casting strain
ứng suất trượt
shearing strain
ứng suất xiên khi lún
transverse strain
đĩa ứng suất
strain disc
đĩa ứng suất
strain disk
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
đường ứng suất biến dạng
stress strain curve
stress
ăn mòn do ứng suất
stress corrosion
bài toán ứng suất
stress analysis problem
biên độ chu kỳ ứng suất
amplitude of stress
biên độ ứng suất
amplitude of stress
biên độ ứng suất
stress range
biểu đồ chu trình ứng suất
range of stress
biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
stress distribution diagram of cross section
biểu đồ ứng suất
stress diagram
biểu đồ ứng suất
stress sheet
biểu đổ ứng suất
stress diagram
biểu đồ ứng suất-biến dạng
stress-deformation diagram
biểu đồ ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
biểu đồ ứng suất-biến dạng
stress-train diagram
biểu đồ ứng suất-độ võng
stress deflection chart
bộ tăng ứng suất
stress raiser
bước nhảy ứng suất
stress jump
các thành phần ứng suất
stress components
chu kỳ ứng suất
stress cycle
chu trình ứng suất
cycle of stress
chu trình ứng suất biến đổi
cycle of stress alternation
chu trình ứng suất biến đổi
cycle of varying stress
chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
cycle of stress varying from zero to a maximum
chu trình ứng suất đan dấu
alternating stress cycle
chu trình ứng suất đổi dấu
alternating stress cycle
chu trình ứng suất đổi dấu
cycle of stress reversal
chu trình ứng suất đối xứng
cycle of complete stress reversal
chu trình ứng suất đối xứng
reversal of stress
cường độ ứng suất
intensity of stress
cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
stress per unit area
dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
prone to stress cracking
dòng ứng suất
flow of stress
dụng cụ ghi ứng suất
stress recorder
dụng cụ đo ứng suất
stress measuring instrument
eliípoit ứng suất
stress ellipsoid
elip ứng suất
ellipse of stress
elíp ứng suất
stress ellipse
elipxôit ứng suất
stress ellipsoid
giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
stress-strain diagram
giới hạn ứng suất trên
superior stress limit
giới hạn ứng suất đàn hồi
elastic stress limit
hạ thấp ứng suất
relieve stress
hàm ứng suất
stress function
hằng số quang ứng suất
stress-optic constant
hậu quả của ứng suất
stress aftereffects
hệ số chùng ứng suất
coefficient of stress relaxation
hệ số giảm ứng suất cho phép
allowable stress reduction factor
hệ số quang của ứng suất
stress optical coefficient
hệ số quang ứng suất
stress-optic coefficient
hệ số tập trung ứng suất
factor of stress concentration
hệ số tập trung ứng suất
stress concentration factor
hệ số ứng suất quang
stress-optical coefficient
hệ thức ứng suất-biến dạng
stress-strain relation
hệ tọa độ ứng suất chính
principal stress coordinate system
hình mẫu ứng suất
stress pattern
hồi phục ứng suất
stress relaxation
không gian ứng suất
stress space
khu vực ứng suất kéo
zone of tensile stress
khu vực ứng suất nén
zone of compressive stress
lớp sơn đo ứng suất
stress indicating coating
luồng ứng suất cắt
shear stress flow
thuyết bền ứng suất
theory of limit states of stress
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of critical stress state
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of limit states of stress
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
theory of limit stress state of soils
mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính
principal stress trajectory pattern
mất mát ứng suất
stress loss
máy ghi ứng suất
stress record
máy ghi ứng suất
stress recorder
miền ứng suất
stress range
môđun ứng suất-biến dạng
stress-train modulus
nguyên cộng ứng suất
principle of superimposed stress
nội ứng suất
internal stress
nội ứng suất trong ray
internal stress in the rail
nứt ứng suất
stress crack
phân bố ứng suất
stress distribution
phân tích ứng suất
stress analysis
phương pháp khối ứng suất chữ nhật
rectangular stress block method
phương pháp quang phân tích ứng suất
optical method of stress analysis
phương pháp ứng suất cho phép
permissible stress method
phương ứng suất chính
principal axis of stress
quan hệ ứng suất-biến dạng
stress strain relation
quan hệ ứng suất-biến dạng
stress-train relationship
quỹ đạo của ứng suất
trajectory of stress
quỹ đạo ứng suất chính
principal stress trajectory
quỹ đạo ứng suất tiếp
shearing-stress trajectory
đồ mạch ứng suất
circuit diagram of the state of stress
sự bắt đầu ứng suất
beginning of stress
sự cân bằng ứng suất
balancing of stress
sự chùng ứng suất
relaxation of stress
sự chùng ứng suất
stress relaxation
sự chùng ứng ứng suất
stress relaxation
sự co ứng suất
stress shrinking
sự gãy do ứng suất
stress rupture
sự giảm ứng suất
stress reduction
sự giảm ứng suất
stress relaxation
sự giảm ứng suất
stress relief
sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
stress relieving in continuous jointless track
sự giãn ứng suất
stress expansion
sự khử ứng suất
stress relieving
sự kiểm tra ứng suất
stress check
sự mở rộng ứng suất
stress expansion
sự phân bố ứng suất
distribution of stress
sự phân bố ứng suất
stress distribution
sự phân bố ứng suất
stress redistribution
sự phân bố ứng suất khối
three-dimensional stress distribution
sự phân phối ứng suất dạng parabon
parabolic distribution of stress
sự phân tích ứng suất
stress analysis
sự phân tích ứng suất (tàu trụ)
stress analysis
sự tập trung ứng suất
concentration of stress
sự tập trung ứng suất
stress concentration
sự thử giảm bớt ứng suất
stress relaxation test
sự tích thoát ứng suất
relaxation of stress
sự tích thoát ứng suất
stress relaxation
sự tính toán ứng suất
stress analysis
sự ứng suất tăng dần
gradual stress increase
sự điều chỉnh ứng suất
stress adjustment
sự đổi dấu ứng suất
reversal of stress
tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện
produce the maximum stress in the member
tập trung ứng suất
stress concentration
tenxơ lệch ứng suất
stress deviator
tenxơ ứng suất
stress tension
tenxơ ứng suất
stress tensor
tenxơ ứng suất hướng
directional stress tensor
tenxơ ứng suất Maxwell
Maxwell's stress tensor
thanh ứng suất bằng không
zero-stress bar
thời điểm truyền ứng suất
transfer of stress moment
tiết diện cường độ ứng suất tối đa
section of maximum intensity of stress
tính chùng ứng suất
stress relaxation
tính lưỡng chiết do ứng suất
stress induced birefringence
tính ứng suất tỷ lệ với biến dạng
proportionality of stress to strain
trạng thái ứng suất
stress state
trạng thái ứng suất giới hạn
limiting state of stress
trạng thái ứng suất không đồng đều
non-homogeneous state of stress
trạng thái ứng suất mặt
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất một chiều
one-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
two-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
two-dimensional stress
trạng thái ứng suất thẳng
linear stress
trạng thái ứng suất thẳng
pure stress
trạng thái ứng suất thẳng
two-dimensional stress
trạng thái ứng suất tới hạn
critical stress state
trạng thái ứng suất đường
simple stress
trạng thái ứng suất-biến dạng
stress-train behavior
trục ứng suất chính
principal axes of stress
trường ứng suất
stress field
tự chùng ứng suất
stress relaxation
giảm ứng suất
stress-relieving anneal
khử ứng suất
stress-relieving anneal
ứng suất (còn)
residual stress
ứng suất (do) nhiệt
thermal stress
ứng suất (do) tôi
hardening stress
ứng suất ( sau khi) hàn
welding stress
ứng suất (gây) từ biến
creep stress
ứng suất (để) kiểm tra
controlled stress
ứng suất 2 chiều
biaxial stress
ứng suất 3 chiều
three-dimensional stress
ứng suất an toàn
admissible stress
ứng suất an toàn
allowable (unit) stress
ứng suất an toàn
allowable stress
ứng suất an toàn
safe stress
ứng suất ảo
virtual stress
ứng suất ba trục
triaxial stress
ứng suất ban đầu
entry stress
ứng suất ban đầu
initial stress
ứng suất ban đầu
primary stress
ứng suất ban đầu của cốt
initial reinforcement stress
ứng suất bề mặt
surface stress
ứng suất bên
lateral stress
ứng suất bên trong
internal stress
ứng suất biên
boundary stress
ứng suất biên
edge stress
ứng suất biên gián
chord stress
ứng suất biến thiên
variable stress
ứng suất biến đổi
fluctuating stress
ứng suất biến đổi
varying stress
ứng suất biến đổi dấu
repetitive and reversed stress
ứng suất biến đổi dấu lặp
repretitive and reversed stress
ứng suất biểu kiến
apparent stress
ứng suất cách dầm
chord stress
ứng suất căng
tensile stress
ứng suất cánh dầm
chord stress
ứng suất cắt
shear (ing) stress
ứng suất cắt
shear stress
ứng suất cắt
shearing stress
ứng suất cắt
tangential stress
ứng suất cắt (tiếp tuyến)
shearing stress
ứng suất cắt cho phép
permissible shear stress
ứng suất cắt nằm ngang
horizontal shear stress
ứng suất cắt trượt
shear stress
ứng suất cắt đơn
simple shear stress
ứng suất cắt đứng
vertical shearing stress
ứng suất chảy
stress of fluidity
ứng suất chảy
yield stress
ứng suất chảy dẻo
flow stress
ứng suất chảy trên
upper yield stress
ứng suất chẻ
spalling stress
ứng suất chèn dập
bearing stress
ứng suất chiều trục
axial stress
ứng suất chính
primary stress
ứng suất chính
principal stress
ứng suất chịu cắt giới hạn
ultimate shear stress
ứng suất chịu kéo
tensile stress
ứng suất cho phép
admissible stress
ứng suất cho phép
allowable (unit) stress
ứng suất cho phép
allowable stress
ứng suất cho phép
Allowable stress, Permissible stress
ứng suất cho phép
permissible stress
ứng suất cho phép
safe stress
ứng suất cho phép
working stress
ứng suất cho phép dưới móng
admissible stress under foundation
ứng suất cho phép khi uốn
allowable flexural unit stress
ứng suất chống cắt
shear stress
ứng suất chống cắt
shearing stress
ứng suất chống uốn
bending stress
ứng suất chủ
principal stress
ứng suất chu kỳ lặp
repeated cycle stress
ứng suất chu trình đối xứng
completely reversed stress
ứng suất chu trình đối xứng
couple reversed stress
ứng suất chu vi
circumferential stress
ứng suất chuẩn
normal stress
ứng suất chuyển pha
phase transition stress
ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
shrinkage stress
ứng suất bản
basic stress
ứng suất hiệu
effective stress
ứng suất hiệu quả
effective stress
ứng suất học
mechanical stress
ứng suất ích
effective stress
ứng suất co ngót
shrinkage stress
ứng suất sở
basic stress
ứng suất cố định
steady stress
ứng suất còn
residue stress
ứng suất công tác dụng
superimposed stress
ứng suất của ray
rail stress
ứng suất cục bộ
local stress
ứng suất cuối cùng
final stress
ứng suất danh nghĩa
nominal stress
ứng suất danh định
nominal stress
ứng suất dập
bearing stress
ứng suất dị thường
abnormal stress
ứng suất dính
bond stress
ứng suất dính bám
bond stress
ứng suất dính bám neo
anchorage bond stress
ứng suất dính bám trung bình
average bond stress
ứng suất dính cục bộ
local bond stress
ứng suất dính kết
adhesion stress
ứng suất dính kết
bond stress
ứng suất dính trung bình
average bond stress
ứng suất do biến dạng cưỡng bức
stress due to imposed deformation
ứng suất do cẩu lắp
handling stress
ứng suất do chế tạo
fabrication stress
ứng suất do co ngót
shrinkage stress
ứng suất do cục bộ
local stress
ứng suất do di chuyển
stress at transfer
ứng suất do di chuyển
stress from transfer
ứng suất do hàn
locked-up welding stress
ứng suất do gây ứng suất trước
stress due to prestress
ứng suất do giảm nhiệt
cooling stress
ứng suất do gió
wind stress
ứng suất do hàn
welding stress
ứng suất do hoạt tải
live load stress
ứng suất do hoạt động tải
advancing load stress
ứng suất do lắc
sway stress
ứng suất do lắp găng
shrink-fit stress
ứng suất do lún
shrinkage stress
ứng suất do ma sát
friction stress
ứng suất do nằm ngang
horizontal stress
ứng suất do nâng cẩu
hoist stress
ứng suất do nhiệt
thermal stress
ứng suất do nhiệt độ
temperature stress
ứng suất do nhớt
viscous stress
ứng suất do tải trọng động
live load stress
ứng suất do thay đổi thể tích
stress from volume change
ứng suất do tĩnh điện
electrostatic stress
ứng suất do tổ hợp tĩnh tải
combined dead, live and impact stress
ứng suất do tôi
quenching stress
ứng suất do trọng lượng
gravity stress
ứng suất do trọng tải
load stress
ứng suất do uốn
flexural stress
ứng suất do va chạm
stress under impact
ứng suất do va đập
impact stress
ứng suất do vận chuyển
handling stress
ứng suất do vênh
warping stress
ứng suất do động đất
earthquake stress
ứng suất do đu đưa
sway stress
ứng suất dọc
longitudinal stress
ứng suất dọc (trục)
longitudinal stress
ứng suất dọc thớ
fiber stress
ứng suất dọc trục
axial stress
ứng suất dọc trục
longitudinal stress
ứng suất
locked-up stress
ứng suất
residual stress
ứng suất do hàn
locked-up welding stress
ứng suất dựng
erection stress
ứng suất dương
positive stress
ứng suất ép mặt
bearing stress
ứng suất ép thẳng
bursting stress
ứng suất gãy
breaking stress
ứng suất gãy
rupture stress
ứng suất gây nứt
cracking stress
ứng suất gia tăng
stress expansion
ứng suất giãn nở
expanding stress
ứng suất giãn nở
expansion stress
ứng suất giới hạn
limit stress
ứng suất giới hạn
limiting stress
ứng suất giới hạn
ultimate stress
ứng suất giới hạn (gãy)
bearing stress
ứng suất giới hạn (gãy)
breaking stress
ứng suất giới hạn (oằn)
bucking stress
ứng suất giới hạn (oằn)
buckling stress
ứng suất hiệu dụng
actual stress
ứng suất hiệu dụng
effective stress
ứng suất hướng tâm
radial stress
ứng suất kéo
tensile stress
ứng suất kéo
tension stress
ứng suất kéo
traction stress
ứng suất kéo chính
principal tensile stress
ứng suất kéo chủ
diagonal tension traction stress, principal stress
ứng suất kéo gãy
traction breaking stress
ứng suất kéo giới hạn
ultimate tensile stress
ứng suất kéo khi va chạm
impact tensile stress
ứng suất kéo thực
net tensile stress
ứng suất kéo trên phương dọc
longitudinal tensile stress
ứng suất kéo trên phương dọc
longitudinal tension stress
ứng suất kéo đứt
traction breaking stress
ứng suất khả
virtual stress
ứng suất khai thác
working stress
ứng suất khi hãm
breaking stress
ứng suất khi làm nguội
cooling stress
ứng suất khi lắp
erection stress
ứng suất khi uốn gập
crippling stress
ứng suất khối
three-dimensional stress
ứng suất không đều
unequal stress
ứng suất không đổi
constant stress
ứng suất kinh tuyến
meridian stress
ứng suất kinh tuyến
meridional stress
ứng suất làm việc
actual stress
ứng suất làm việc
operating stress
ứng suất làm việc
working stress
ứng suất lạnh
cooling stress
ứng suất lặp
repeated stress
ứng suất lắp ghép
erection stress
ứng suất lắp ráp
locked in stress
ứng suất liên kết
bond stress
ứng suất lớn nhất
peak stress
ứng suất mạch đập
pulsating stress
ứng suất mạch động
breathing stress
ứng suất mạch động
live load stress
ứng suất mạch động
not-completely reversed stress
ứng suất mạch động
pulsating stress
ứng suất màng
membrane stress
ứng suất mặt
surface stress
ứng suất mặt gãy tới hạn
critical fracture stress
ứng suất mỏi
fatigue stress
ứng suất một chiều
one-dimensional stress
ứng suất nằm ngang
horizontal stress
ứng suất nén
bearing stress
ứng suất nén
compressing stress
ứng suất nén
compression stress
ứng suất nén
compressive stress
ứng suất nén
contraction stress
ứng suất nén lệch tâm
arch stress
ứng suất nén trọng tâm
centroidal compressive stress
ứng suất nén tới hạn
critical compressive stress
ứng suất nén trung tâm
centroid compressive stress
ứng suất nén trung tâm
centroidal compresstive stress
ứng suất nén vỡ
compression breaking stress
ứng suất nén vỡ
crushing stress
ứng suất ngang
transverse stress
ứng suất ngang thớ
stress across grains
ứng suất ngoài
external stress
ứng suất ngược
back stress
ứng suất nhiệt
heat stress
ứng suất nhiệt
temperature stress
ứng suất nhiệt
thermal stress
ứng suất nhiều trục
multiaxial stress
ứng suất nhớt
vicious stress
ứng suất nội
internal stress
ứng suất nội tại
inherent stress
ứng suất nội tại
internal stress
ứng suất lưỡi cắt
edge stress
ứng suất tấm
membrane stress
ứng suất vật đúc
casting stress
ứng suất vòm
arch stress
ứng suất ổn định
steady stress
ứng suất ổn định của cốt
steady stress of reinforcement
ứng suất phá hoại
breaking stress
ứng suất phá hoại
failing stress
ứng suất phá hoại
failure stress
ứng suất phá hoại
proof stress
ứng suất phá hoại
rupture stress
ứng suất phá hoại (gãy)
bearing stress
ứng suất phá hoại (gãy)
breaking stress
ứng suất phá hoại (vỡ)
bursting stress
ứng suất phá hủy
breaking stress
ứng suất phá hủy
bursting stress
ứng suất phá hủy
opening stress
ứng suất phá hủy
proof stress
ứng suất phá hủy
rupture stress
ứng suất phá hủy giới hạn
ultimate stress limit
ứng suất phân bố đồng đều
uniformly distributed stress
ứng suất phẳng
biaxial stress
ứng suất phẳng
plane stress
ứng suất phẳng suy rộng
generalized plane stress
ứng suất pháp
direct stress
ứng suất pháp
normal stress
ứng suất pháp (tuyến)
normal stress
ứng suất pháp tuyến
direct stress
ứng suất pháp tuyến
normal stress
ứng suất phụ
additional stress
ứng suất phụ
secondary stress
ứng suất phụ
subsidiary stress
ứng suất phức tạp
combined stress
ứng suất phức tạp
complex stress
ứng suất qui ước
apparent stress
ứng suất quy ước
apparent stress
ứng suất quy ước
conventional stress
ứng suất quy đổi
reduced stress
ứng suất rão
creep stress
ứng suất rão giới hạn
limiting creep stress
ứng suất Reynolds
Reynolds stress
ứng suất rung động
pulsating stress
ứng suất sau khi nứt
post cracking stress
ứng suất sung động
pulsating stress
ứng suất tám mặt
octahedral shearing stress
ứng suất tạm thời
temporary stress
ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công)
temporary stress
ứng suất tạo ra nút
crack stress
ứng suất tạp ra nứt
crack stress
ứng suất thăng giáng
fluctuating stress
ứng suất thẳng đứng
vertical stress
ứng suất thành phần
stress component
ứng suất thay đổi
variable stress
ứng suất thể tích
volumetric stress
ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
volumetric stress
ứng suất thêm
subsidiary stress
ứng suất theo tia
radical stress
ứng suất thép đầu kích kéo căng
steel stress at jacking end
ứng suất thí nghiệm
proof stress
ứng suất thiết kế
design stress
ứng suất thớ
fiber stress
ứng suất thớ
fibre stress
ứng suất thớ đỉnh
top fiber stress
ứng suất thứ
secondary stress
ứng suất thử
proof stress
ứng suất thứ cấp
secondary stress
ứng suất thử kéo
proof stress
ứng suất thừa kế
inherent stress
ứng suất thực
actual stress
ứng suất thực
effective stress
ứng suất thực
true stress
ứng suất thực khi gãy dứt
actual stress at fracture
ứng suất thực khi gãy đứt
stress at fracture
ứng suất thực khi đứt
active stress at fracture
ứng suất thực tế
effective stress
ứng suất thường xuyên
permanent stress
ứng suất thủy tĩnh
hydrostatic stress
ứng suất tiếp (tuyến)
tangential stress
ứng suất tiếp tuyến
circumferential stress
ứng suất tiếp tuyến
hoop stress
ứng suất tiếp tuyến
tangential stress
ứng suất tiếp xúc
contact stress
ứng suất tiêu chuẩn
assumed stress
ứng suất tiêu chuẩn
rated stress
ứng suất tiêu chuẩn
specified stress
ứng suất tĩnh
dead (oad) stress
ứng suất tĩnh
dead-load stress
ứng suất tĩnh
static stress
ứng suất tĩnh tải
stress due to deal load
ứng suất tính toán
calculating stress
ứng suất tính toán
design stress
ứng suất tính toán
designed stress
ứng suất toàn phần
total stress
ứng suất tôi
hardening stress
ứng suất tới hạn
breaking stress
ứng suất tới hạn
crippling stress
ứng suất tới hạn
critica1 stress
ứng suất tới hạn
critical stress
ứng suất tới hạn
ultimate stress
ứng suất tối thiểu
minimum stress
ứng suất tổng hợp
combined stress
ứng suất trên 3 chiều
triaxial stress
ứng suất trên bề mặt
surface stress
ứng suất trên một in-xơ
inch stress
ứng suất trên phương dọc
longitudinal stress
ứng suất trên phương ngang
lateral stress
ứng suất trên phương ngang
transverse stress
ứng suất trên thớ biên
extreme fibre stress
ứng suất trong
inherent stress
ứng suất trong
inner stress
ứng suất trong
internal stress
ứng suất trong
locked-up stress
ứng suất trong miền neo
anchorage stress
ứng suất trong thanh
stress in the bar
ứng suất trong thanh giàn
bar stress
ứng suất trong thớ
fiber stress
ứng suất trục
axial stress
ứng suất trung bình
average stress
ứng suất trung bình
mean stress
ứng suất trung gian
intermediate stress
ứng suất trước ( lăn)
initial stress
ứng suất trượt
shear (ing) stress
ứng suất trượt
shear stress
ứng suất trượt
shearing stress
ứng suất trượt
slip stress
ứng suất trượt (cắt)
shearing stress
ứng suất trượt thành phần
resolved shear stress
ứng suất tuần hoàn
cyclical stress
ứng suất tức thời
temporary stress
ứng suất tương ứng
reduced stress
ứng suất tương đương
equivalent stress
ứng suất tỷ lệ
stress ratio
ứng suất uốn
bending stress
ứng suất uốn
buckling stress
ứng suất uốn
flexural stress
ứng suất uốn cho phép
allowable flexural stress
ứng suất uốn dọc
buckling stress
ứng suất uốn gãy
bending breaking stress
ứng suất uốn lặp
repeated flexural stress
ứng suất uốn ngang
cross-bending stress
ứng suất uốn ngang
transverse stress
ứng suất uốn quá mức
excessive bending stress
ứng suất uốn ray
rail-bending stress
ứng suất uốn thăng giáng
fluctuating bending stress
ứng suất uốn theo chu kỳ
repeated flexural stress
ứng suất biến dạng cưỡng bức
stress & relative strains
ứng suất va chạm
blow stress
ứng suất va chạm
impact stress
ứng suất va chạm
shock stress
ứng suất va chạm
stress under impact
ứng suất va đập
impact stress
ứng suất va đập
pulsating stress
ứng suất va đập
shock stress
ứng suất vặn
twisting stress
ứng suất vận hành
working stress
ứng suất vỡ tung của bêtông
bursting concrete stress
ứng suất vòm
circumferential stress
ứng suất vốn
inherent stress
ứng suất vòng
circumferential stress
ứng suất xiên
oblique stress
ứng suất xoắn
torsional stress
ứng suất xoắn
twisting stress
ứng suất xung
pulsating stress
ứng suất xung
shock stress
ứng suất xuyên tâm
radial stress
ứng suất xuyên tâm
radical stress
ứng suất đai
belt stress
ứng suất đàn hồi
elastic stress
ứng suất đất
ground stress
ứng suất điện
electrical stress
ứng suất điện môi
dielectric stress
ứng suất đo chọc thủng
punching stress
ứng suất đổi dấu
alternate stress
ứng suất đổi dấu
alternating stress
ứng suất đổi dấu
alternative stress
ứng suất đổi dấu
reversed stress
ứng suất đối xứng qua tâm
circular symmetrical stress
ứng suất đối xứng trục
axis-symmetrical stress
ứng suất đối xứng trục
axisymmetrical stress
ứng suất đơn giản
simple stress
ứng suất đơn giản
single stress
ứng suất động
dynamic stress
ứng suất động đất
earthquake stress
ứng suất đồng đều
uniform stress
ứng suất đúng
true stress
ứng suất được khống chế
controlled stress
ứng suất được phép
permissible stress
ứng suất đứt
rupture stress
vectơ ứng suất
vector of stress
vết nứt do ứng suất
stress crack
vòng tròn ứng suất
circle (ofstress)
vòng tròn ứng suất
circle of stress
vòng tròn ứng suất
stress circle
vòng tròn ứng suất Mo
stress circle of Mohr
vòng ứng suất
stress circle
vùng ứng suất tập trung
region of stress concentration
độ nhạy với tập trung ứng suất
sensibility to stress concentration
đơn vị ứng suất
stress unit
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường ứng suất biến dạng
stress strain curve
đường ứng suất chính
line of principal stress
stretch
tension
hệ số ứng suất
coefficient of tension
sóng ứng suất
tension wave
sự căng sau ( tông ứng suất trước)
post tension
tenxơ ứng suất
stress tension
trạng thái ứng suất khối
three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất không gian
three-dimensional state of tension
ứng suất chéo
diagonal tension
ứng suất chủ
diagonal tension
ứng suất kéo
tension stress
ứng suất kéo chủ
diagonal tension traction stress, principal stress
ứng suất kéo trên phương dọc
longitudinal tension stress
ứng suất khi kéo
axial tension
ứng suất làm việc
working tension

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top