- Từ điển Việt - Anh
Ứng suất phụ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
additional stress
secondary stress
secondary stresses
subsidiary stress
Xem thêm các từ khác
-
Ứng suất phức tạp
combined stress, complex stress -
Ứng suất quy ước
conventional stress, apparent stress -
Ứng suất rão giới hạn
limiting creep stress -
Ứng suất sau
post-tensioning, giải thích vn : việc áp dụng một tải trọng vào các dây ứng suất trong cấu trúc bê tông ứng [[suất.]]giải... -
Công tác xây dựng lại
alteration work, reconstruction work, restoration work -
Loa nhìn vào vũ trụ
sky horn -
Loa nón
conical horn -
Loa phần cứng cân bằng
balanced-armature loudspeaker -
Loa phóng thanh
loudspeaker, public-address loudspeaker, reproducer, speaker, loa phóng thanh trực tiếp, radiator loudspeaker, giải thích vn : bộ phận biến... -
Loa phóng thanh trực tiếp
radiator loudspeaker -
Loa phương tiện
multi-mode horn -
Loa tầm xa
extended-range loudspeaker -
Loa thông báo
audible alarm speaker -
Loa thử
test horn -
Loa thùng
cabinet loudspeaker -
Loa tiếp sóng
feed horn, đồ thị pha của loa tiếp sóng, primary feed horn phase pattern -
Loa tĩnh điện
electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp, low-voltage electrostatic loudspeaker -
Loa tĩnh điện điện áp thấp
low-voltage electrostatic loudspeaker -
Loa tổ hợp
composite loudspeaker -
Loa to trung bình
midrange loudspeaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.