- Từ điển Việt - Anh
Ứng suất trượt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shear (ing) stress
shear stress
shearing strain
shearing stress
slip stress
Xem thêm các từ khác
-
Ứng suất tuần hoàn
cyclical stress -
Ứng suất tương đương
equivalent stress -
Ứng suất tỷ lệ
stress ratio -
Lò thải chất độc hại
source of contaminants release -
Lỗ thăm
pneumatic test, access hole, access opening, inspection manhole, inspection window, watch window -
Lò thấm cacbon
carburizing furnace, cementation furnace, cementing furnace -
Lò thăm dò
exploratory drift, exploration hole, hand hole, manhole, test hole, trial hole, try hole, lỗ thăm dò cấu tạo ( địa chất ), structural test... -
Lò thấm nitơ
nitriding furnace -
Lỗ thăn
viewing window -
Lò than cốc
coke oven -
Lò than đỏ rực
brazier -
Lò than phun
pulverized-coal-fired boiler -
Lỗ thanh
bar hole, giải thích vn : lỗ nhỏ chạy dọc ống ga trong khảo sát [[thanh.]]giải thích en : a small hole that runs underground along the... -
Lỗ thành mỏng
sharp edge orienting, sharp-edge orifice -
Lò tháo
chute, discharge opening, draw-off tap, launder, monkey, outlet port, port, port opening, sprue, tapping hole, weir, lò tháo quặng, ore chute, lò... -
Lỗ tháo cấp cứu
emergency outlet -
Sự cân bằng động
dynamic balancing, dynamic equilibrium, mobile equilibrium -
Sự cân bằng giới hạn
limit equilibrium, limiting equilibrium, ultimate equilibrium -
Sự cân bằng kết cấu
structural equilibrium -
Sự cân bằng khí động
aerodynamic balance, wind tunnel balance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.