- Từ điển Việt - Anh
API các dịch vụ an toàn tương thích thông thường
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Generic Security Services API (GSSAPI)
Xem thêm các từ khác
-
API các dịch vụ kết nối Internet
internet connection services api (icsapi) -
API cơ sở dữ liệu độc lập
independent database api (idapi) -
API cơ sở dữ liệu mở
open database api (odapi) -
API của của cạc Java
java card api (jcapi) -
API của mạng ISDN thông dụng
common isdn api (capi) -
API của Server Nestcape (Netscape)
netscape server api (netscape) (nsap i) -
API mở của DOS
dos open api (doapi) -
API nhận biết tiếng nói
speech recognition api (srapi) -
API quản lý Java
java management api (jmapi) -
Sự viết tắt thể lệ
service abbreviation -
Sự vĩnh viễn
eon -
API quản lý tư liệu mở
open document management api (odma) -
API truyền tải
transport api (trapi) -
ASCII gửi dữ liệu hiển thị
display data send ascii (ddsa) -
ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
display data return ascii (ddra) -
Ngàm sắt ở đầu cáp
cable shoe -
Sự vượt qua tháp (vào lúc đang bay)
tower clearance -
ATM của mạng cục bộ
local area atm (latm) -
Ngăn cản trình diễn
inhibit presentation (inp) -
Ngăn nhị phân
binary cell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.