- Từ điển Việt - Anh
Ampe kế xoay chiều
Điện
Nghĩa chuyên ngành
AC ammeter
Xem thêm các từ khác
-
Ampe kìm
snap around ammeter, tong tester -
Ampe mét bình phương
ampere meter squared, ampere per square meter -
Ampe mét bình phương trên jun giây
ampere square meter per joule second -
Ampe phút
a min ampe, ampere-minute -
Ampe thanh dẫn
ampere-conductor (s), ampere-conductors -
Ampe tĩnh điện
stata -
Ampe trên insơ bình phương
ampere per square inch -
Ampe trên mét
a/m, ampere per meter -
Ampe tuyệt đối
absolute ampere -
Ampe-giờ
a.h., ampere-hour, ampe giờ kế, ampere-hour meter, dung lượng ampe giờ, ampere-hour capacity, hiệu suất ampe-giờ, ampere-hour efficiency,... -
Ampe-vôn kế
ampere-voltmeter -
Ampe-vòng
ampere-turn -
Sự tính toán độ võng
sag calculation -
An toàn chống chạm
safe to-touch -
Sự tỏa sáng
flashing, giải thích vn : sự phóng điện ở chung quanh hoặc trên một mạch cách điện . việc tạm thời dẫn dòng điện một... -
Sự tôi cảm ứng
induction hardening -
Sự tôi cao tần
induction hardening -
Sự tổng hợp hạt nhân
nuclear fusion -
Sự tổng hợp hệ thống
network synthesis -
Sự tổng hợp mạng
network synthesis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.