- Từ điển Việt - Anh
Atelectasis
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
n
Xem thêm các từ khác
-
Deflate
v -
Test
v, v, giải thích en : tổng quát: kiểm tra để xác định kiến thức , khả năng , chuyên môn . tài chánh: tiêu chuẩn dùng để... -
Công việc có hại (sức khỏe)
unhealthy work -
Sự chỉ huy
command, instruction, order, command -
Sự chỉ thị vị trí
position indication -
Sự chia
cleaving, dealing, disconnection, division, fission, parting, release, sharing, share-out, sự chia nhánh, sheet division, sự chia tần, frequency... -
Sự chia cắt
disjunction, separation, dismemberment -
Loạn nội tiết
dyscrinism, dysendocrisiasis, dyshormonism -
Sự chia độ
calibration, dividing, gauge, gradation, grade measure, graduating, graduation, indexing, ruling, scale, sự chia độ ( theo hệ 60 ), sexagesimal... -
Sự chia độ (theo hệ 60)
sexagesimal graduation -
Sự chia độ lại
recalibration -
Sự chia đoạn (hình ảnh)
segmentation -
Sự chia nhánh
bifurcation, branching, sheet division, ramification, sự chia nhánh phân rã, branching of decay -
Công việc mộc
carpentry, joiner's work, joinery, woodwork -
Loạn tâm thần
derangement, insane, psychonosema -
Sự chiếu ngang
dip view -
Sự chiếu sáng
illuminance, illumination, irradiance, irradiation, light, lighting, shine, radiation treatment, sự chiếu sáng bằng laze, laser illumination, sự... -
Sự chiếu sáng bằng điện
electric lighting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.