- Từ điển Việt - Anh
Axetat
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
acetate
- axetat bazơ
- basic acetate
- axetat xelluloza
- cellulose acetate
- dung dịch sắt axetat
- iron acetate liquor
- etylen vinyl axetat
- ethylene vinyl acetate (EVA)
- etylen vinyl axetat
- EVA (ethylenevinyl acetate)
- kali axetat
- potassium acetate
- metyl axetat
- methyl acetate
- phép thử bằng chì axetat
- lead-acetate test
- phép thử chì axetat
- lead acetate test
acetate
- axetat bazơ
- basic acetate
- axetat xelluloza
- cellulose acetate
- dung dịch sắt axetat
- iron acetate liquor
- etylen vinyl axetat
- ethylene vinyl acetate (EVA)
- etylen vinyl axetat
- EVA (ethylenevinyl acetate)
- kali axetat
- potassium acetate
- metyl axetat
- methyl acetate
- phép thử bằng chì axetat
- lead-acetate test
- phép thử chì axetat
- lead acetate test
Xem thêm các từ khác
-
Axetat bazơ
basic acetate -
Axetat xelluloza
cellulose acetate -
Axetic
acetic, acetous, acetic, sự lên men axetic, acetic acid fermentation -
Axetilen
acetylene, acetylene, cắt bằng axetilen, acetylene cutting, hình axetilen, acetylene cylinder, muội axetilen, acetylene black, sự hàn bằng... -
Axetonitril
acetonitrile -
Axetophenon
acetophenone -
Sự tuần tra
patrol inspection -
Nén cao
high compression -
Axetyl
acetyl, chỉ số axetyl, acetyl value -
Axetylsalixylic
acetylsalicylic -
Axetylua
acetylide -
Axit acrilic
acrylic acid -
Axit aminoureiđovaleric
citrulline -
Axit bậc nhất
primary acid -
Nén chặt từng phần
differential compaction -
Nén chịu nhiệt
lossy compression -
Sự tuôn vào
inrush -
Áp lực dòng (do tốc độ chảy)
velocity pressure -
Sự ủ quá nhiệt
overannealing -
Sự ủ sơ bộ
black annealing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.