- Từ điển Việt - Anh
Axit ăn được
Thực phẩm
Nghĩa chuyên ngành
edible acid
Xem thêm các từ khác
-
Axit benzoic
benzoic acid -
Axit béo thiết yếu
essential fatty acid (efa), essential fatty acid -
Sự ướp muối
salting, curing, salination, salt curing, salting, sự ướp mưối cho gia đình tại chỗ, domestic curing, sự ướp muối có dịch đường,... -
Sữa khô
dried milk, milk powder, dried milk, dry milk, milk solids, milk-powder, powdered milk -
Sữa phân lập
skimmed milk, separated milk, skimmed milk, bột sữa phân lập, skimmed-milk powder -
Axit butyric
butyric acid -
Axit cloric
chloric acid -
Axit folic
folic acid -
Axit linoleic (axit béo chính)
linoleic acid -
Axit malic
malic acid, malic acid -
Axit phytic
phytic acid -
Axit thực phẩm
edible acid, edible acid -
Axit xitric
citric acid -
Bã chưng cất
distillery residue, still residue -
Bã ép (hoa quả bia rượu)
pomace -
Ngành công nghiệp rượu bia
brewing industry -
Ngành công nghiệp xay sát
milling industry -
Ngành nông doanh
agrobusiness -
Ngành trồng cây lương thực
filed husbandry -
Ngành trồng cây ngũ cốc
grain husbandry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.