- Từ điển Việt - Anh
Axit kế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acidimeter
acidometer
Xem thêm các từ khác
-
Axit lactic
lactic acid -
Axit mật
bileacid, cholicacid, deoxycholic acid -
Sự xác định quỹ đạo
orbit determination -
Ngăn kiểm tra
inspection chamber -
Ngăn lại
dike, impound, screen, inhibit -
Ngăn làm việc
working cell -
Ngăn lạnh
freezing compartment, refrigerated compartment, refrigerator section, ngăn lạnh đông, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing... -
Ngăn lạnh đông
bellow-freezing compartment, below-freezing compartment, freezing compartment -
Ngăn lò
oven chamber, bay -
Ngắn mạch
short, short circuit, short-circuited, bảo vệ ( chống ) ngắn mạch, short-circuit protection, bị ngắn mạch, short-circuited, bộ chỉ... -
Axit oleic
oleic acid -
Sự xác định vị trí sóng rađiô
radiolocation, giải thích vn : một kỹ thuật xác định vị trí và vận tốc của một vật thể bằng rađa , trong đó giả thiết... -
Sự xác minh
verification -
Sự xác nhận
affirmation, assertion, authentication, certification, confirmation, validation, verification, affirmation, attest, confirmation, sự xác nhận chương... -
Sự xảm
calking, caulking, chasing, mortising -
Ngăn một sao
one-star compartment -
Ngăn mực
ink duct -
Ngăn nâng tải
hoisting compartment -
Ngăn nạp
inlet chamber -
Ngăn ngừa
prevention, preventive, preventive (preventative), sự ngăn ngừa gỉ, rust-prevention, sự ngăn ngừa tai nạn, accident prevention, phép đo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.