- Từ điển Việt - Anh
Bàn bê vữa trát
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plasterer's hawk
plaster's hawk
Xem thêm các từ khác
-
Sự xếp
arrangement, stacking -
Bản bụng dầm (thép)
web plate -
Bản bụng và bản cánh
web and flange -
Bản cá
fish -
Bản cách âm
insulated panel, insulating board -
Bản cách chịu nén
compression flange -
Bản can
tracing -
Bản can hình biên
outline tracing paper -
Bản can nổi
height tracing paper -
Sự xếp gạch
placing of bricks -
Sự xếp gạch thông thường
common bond -
Sự xếp hạng di tích
monument ranking, registration of monument -
Sự xếp hàng hóa
storage -
Sự xếp mạch
bond, giải thích vn : chỉ hai vật được nối hoặc buộc vào nhau , thường được sử dụng để chỉ cấu trúc chồng lên nhau... -
Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
flange (i, j, box section) -
Bản cánh dưới (của dằm)
bottom flange plate -
Bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate -
Bản cánh dưới (dầm chữ I)
bottom flange plate -
Bản cánh rầm
flange of beam, flange plate -
Bản cánh trên
top flange, top slab, bản cánh trên ( dầm chữ i ), top flange plate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.