- Từ điển Việt - Anh
Bàn giao tiếp điều khiển
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
control console
Xem thêm các từ khác
-
Bàn giao tiếp dự trữ
booking console -
Bàn giao tiếp giữ trước
booking console -
Bàn giao tiếp hệ thống
system console -
Bàn giao tiếp luân phiên
alternative console, alternative system console -
Bàn giao tiếp MCS mở rộng
extended mcs console -
Bàn giao tiếp người-máy
console, operator console, giải thích vn : một thiết bị cuối có hiện hình , bao gồm một màn hình và một bàn phím . trong hệ... -
Bàn giao tiếp phụ
subconsole -
Bàn giao tiếp phức hợp
composite console -
Bàn giao tiếp thứ cấp
secondary console -
Bàn giao tiếp trò chơi
game console -
Bàn giao tiếp truyền thông
communication console -
Bàn giao tiếp từ xa
remote console -
Dầm biên cong
lenticular beam -
Màn chắn phản xạ
reflecting barrier -
Thập phân vị
decile, deciles, decile, deciles -
Bản gốc bằng stencil
stencil master -
Bản gốc tông liên tục
continuous stone original -
Bản gốc trong suốt
transparent original -
Bản gốc xác nhận
confirm primitivity -
Bán hàng bằng máy tính
computer-aided selling (cas)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.