- Từ điển Việt - Anh
Bàn kẹp
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
biplate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clamp
locking bar clamp
vice
vise
Xem thêm các từ khác
-
Bàn kẹp ê tô
vice -
Bàn kẹp nhỏ cầm tay
vise, hand -
Bàn kẹp ống
pipe vise, vise, pipe -
Dầm công xôn
bracket, cantilever beam, overhanging beam -
Dầm congxon
outrigger, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilever girder, cantilevered beam, outrigger, cầu dầm côngxon, cantilever beam bridge, giàn... -
Đậm đặc
concentrated, strong(of a solution...), dense, consistent, tight -
Đậm đặc (chất lỏng)
thick -
Màn hình duyệt trước
preview monitor -
Màn hình HDD
head-down display -
Màn hình hiện số
digital display, digital readout -
Màn hình hiển thị
view window, display monitor -
Màn hình hình ảnh và dạng sóng
image and waveform monitor -
Màn hình HUD
head-up display -
Thay đổi địa chỉ
address change, address change of, address modification, giải thích vn : là quá trình cập nhật lại địa chỉ của một vùng nhớ trong... -
Bàn kẹp pittông
piston vise -
Bàn kẹp thợ rèn
blacksmith's vise -
Bàn kẹp thông dụng có chân
vise, utility bench -
Bản khắc đồng
copperplate, copperplate-printing paper, máy in bản khắc đồng, copperplate-printing press, sự in bản khắc đồng, copperplate printing -
Bàn khoan
boring bench, drill stand -
Bản khởi điện
electrophorus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.