- Từ điển Việt - Anh
Bàn nắn sửa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flattening table
Xem thêm các từ khác
-
Bàn nâng
instinct, apron elevator, elevating table, elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle, tray, bản năng sinh dục, sex... -
Dán
to paste; to stick; to glue., gradual, ectasia, passage, expansion, adhere, affix, agglutinate, attach, bond, cement, coat, glue, glue (together), glued,... -
Đan
Động từ, braid, curling of slabs, interlace, knit, knitting, plait, slab, stitch, weave, ball, bullet, cartridge, projectile, cage, flock, school,... -
Dẫn (dẫn tiến)
take -
Dán (makét)
paste up -
Mã độ dài thay đổi
variable-length code -
Mã dò lỗi
edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc) -
Má doa (ngang)
boring mill -
Mã đối tượng
machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object... -
Má động
chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper... -
Mã dòng
line code -
Mã dữ liệu
data code, bộ mã dữ liệu, data code set, mã dữ liệu trường, field data code -
Bản ngàm 4 cạnh
clamped edges plate, fixed-edge slab, restrained slat, slab with fixed edges -
Bản ngàm ở chu tuyến
clamped edges plate -
Bản ngăn
baffle plate, short sale -
Ban ngày
diurnal, prompt sale -
Bàn nghiên cứu bản đồ
chart desk, giải thích vn : tấm bảng phẳng , cứng được đo đạc và thiết kế phục vụ cho việc nghiên cứu bản đồ , biểu... -
Bàn nghiêng vạn năng
tilt table, tilting table, titling table -
Bán nguyên (spin)
half-integer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.