- Từ điển Việt - Anh
Bánh gai
Thông dụng
Danh từ
- Glutinous rice cake dyed black in a concoction of leaves
Xem thêm các từ khác
-
Ngậm vành
kết cỏ ngậm vành , xem kết -
Bánh giầy
danh từ, glutinous rice dumpling -
Ngâm vịnh
cũng như ngâm ngợi compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling). -
Bánh gio
như bánh tro -
Ngắm vuốt
gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet. -
Bánh ít
danh từ, glutinous rice cake (filled with meat or green bean paste) -
Bánh khảo
danh từ, sweet short cake (made of roast glutinous rice flour) -
Bánh khoai
danh từ, cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour) -
Ngày mai
tomorrow., to day., torn, việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai, never put off until tomorrow what you can do -
Ngân bản vị
silver standard. -
Bánh khúc
danh từ, cake made of glutinous rice mixed with everlasting gnaphalium leaves (filled with green bean paste and sprinkled with grains of cooked glutinous... -
Bánh mật
Danh từ: molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut), da bánh mật, swarthy... -
Bánh nếp
danh từ, glutinous rice cake (filled with green bean and lard) -
Bánh phở
danh từ, rice noodle -
Ngân hôn
silver wedding. -
Bánh phồng
danh từ, glutinous rice chupatty -
Bánh phồng tôm
danh từ, glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp -
Ngân khoản
danh từ., credit. -
Ngấn lệ
traces of tears. -
Bánh qui
danh từ, biscuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.