- Từ điển Việt - Anh
Báo cáo Kỹ thuật chuẩn của Uỷ ban Kỹ thuật
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Technical Committee Reference Technical Report (TCRTR)
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo kỹ thuật của ETSI
etsi technical report (etr) -
Báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (ETSI)
revised technical report (etsi) (rtr) -
Báo cáo phân tích hỏng hóc
failure analysis report (far) -
Báo cáo quản lý
management repot, management report -
Báo cáo quản lý tài chính
financial operating report -
Mạng quản lý viễn thông
telecommunications management network (tmn) -
Mạng quảng bá châu Âu
european broadcasting network (ebnet) -
Màng quang điot
photodiode array -
Mạng quang đồng bộ
sonet (synchronous optical network), synchronous optical network (sonet) -
Mạng quang đồng bộ đơn hướng
unidirectional synchronous optical network (unison) -
Mạng quang thụ động
passive optical network (pon) -
Mạng quang thụ động ATM
atm passive optical network (apon) -
Mạng quang thụ động băng rộng
broadband passive optical network (bpon) -
Mạng quốc gia
country network (cn), national network -
Mạng quốc tế của bọn Cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
international network of cracker (inc) -
Mạng quốc tế sai bộ
international plesiochronous network -
Thiết bị làm câm
muting device -
Báo cáo sự cố tạm thời
interim problem report (ipr) -
Mạng riêng ảo toàn cầu
global virtual private network (gvpn) -
Báo cáo trạng thái thiết bị
device status report (dsr)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.