- Từ điển Việt - Anh
Báo cáo kỹ thuật
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
engineering report
technical report
Technical Report (TR)
Xem thêm các từ khác
-
Dao tiện tinh rộng bản
square-nosed tool -
Dao tiện trong
boring cutter, inside tool -
Dao trét mực
spatula -
Dao trộn
palette knife, spattle, spatula, spatule -
Dao tựa
fulcrum bearing, knife edge, knife edge bearing, knife-edge support, prism bearing -
Máng phụ
jockey chute, film, overlay network -
Màng polyetylen
pet film -
Màng polypropylen có định hướng
orientated polypropylene film -
Thiết bị kiểm tra tự động
ate (automatic test equipment), ate automatic test equipment, automatic control device, automatic test system, automatic check out equipment -
Dao vạt mặt
left hang facing tool -
Đảo vòng
atoll, gyrate -
Dao xếp bỏ túi
jack knife -
Dao xọc
raking stem -
Màng quét
scanning pattern -
Mạng quốc tế
internetwork, international network, mạng quốc tế của bọn cracker ( chuyên phá khóa phần mềm ), international network of cracker (inc) -
Thiết bị làm đá di động
mobile ice-making installation, mobile ice-making plant, mobile ice-making system -
Thiết bị làm lạnh
chiller, condensation device, cooling apparatus, cooling device, freezing plant, refrigerant apparatus, refrigerating compressor, refrigerating device,... -
Báo cáo tác động môi trường
environmental impact statement (eis), environmental impact report, giải thích vn : tài liệu báo cáo về những tác động có thể của một... -
Báo cáo thí nghiệm
test report -
Báo cáo thử mẫu
type test report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.