- Từ điển Việt - Anh
Bãi bồi thung lũng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
valley flat
Xem thêm các từ khác
-
Bãi bồi ven sông
river flat, river plain -
Bãi cạn
flat, shelf, shoal -
Bãi cát
beach, hurst, sand, sand bank, sand flat, sandbank -
Sức bền gãy
tear-off strength, folding strength -
Sức bền kéo
longitudinal strength, tensile strength -
Sức bền mỏi
endurance, endurance limit, fatigue limit, fatigue strength -
Nghiên cứu cơ hội
opportunity study -
Nghiên cứu công nghệ
methods engineering, giải thích vn : một thành phần của công nghệ phân tích và thiết kế các phương pháp sản xuất với mục... -
Nghiên cứu độ ẩm
psychrometry, giải thích vn : ngành học nghiên cứu các quy luật vật lý về độ ẩm không [[khí.]]giải thích en : the study of the... -
Nghiên cứu đổi mới các doanh nghiệp nhỏ
small business innovation research (sbir) -
Ngòi thay thế (compa)
pen attachment -
Ngôi thứ
order of precedence, rank., hierarchy -
Ngói thủy tinh lợp mái
glass roof tile -
Bãi chất thải
refuse dump -
Bãi chất thải cồng kềnh
bulky waste -
Bãi chế tạo cọc
pile fabricating yield -
Bãi chôn lấp công nghiệp
industrial landfill -
Bãi chôn phế liệu
tail disposal -
Bãi chôn rác thải
refuse disposal site, sanitary landfill -
Bãi chứa
depot with heating system, stock yard, storage, storage space, storehouse, storage, bãi chứa cọc, pile storage, bãi chứa vật tư, storage yard,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.