- Từ điển Việt - Anh
Bê tông không thấm nước
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
watertight concrete
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
waterproof concrete
Xem thêm các từ khác
-
Đầu giếng
mouth opening, well-head, bộ thiết bị đầu giếng, well head assembly, giá đầu giếng tối thiểu, minimum well-head price -
Mặt trượt
glide plane, gliding plane, plane of shear, plane of sliding, polish, shears, slickenside, slide, slide surface, sliding surface, slip plane, slip surface,... -
Mất mát, thất thoát
loss, giải thích vn : sự tổn hại , thâm hụt , hay thiệt hại ; cách dùng riêng: năng lượng phát tán trong một hệ thống mà... -
Mất màu
fade, bleed -
Bê tông lèn chặt
rammed concrete, stamped concrete, tamped concrete -
Bê tông liền khối
concrete placed monolithically, job-placed concrete, mass concrete, plain concrete -
Bê tông lỏng
cast concrete, fluid concrete -
Đầu gỗ
end grain -
Dầu gốc atphan
asphalt base oil, asphalt base petroleum, asphalt crude oil -
Đầu gối
knee., bend -
Mặt mối hàn
face of weld -
Mặt mòn
abrasion surface, wear surface, worn-out surface -
Mặt một phía
one-side surface, one-sided surface, surface of one side -
Mặt mút
butt end, end, end face, face -
Mặt nạ
Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ. 2 Kỹ thuật chung 2.1 Nghĩa chuyên ngành 2.1.1 helmet 2.1.2... -
Mặt nạ (thợ hàn)
face guard -
Mặt nạ bit
bit mask -
Mặt nạ cấp oxy
oxygen mask, giải thích vn : một chiếc mặt nạ dùng để cung cấp oxy cho người [[mang.]]giải thích en : a face mask used to supply... -
Mặt nạ che mặt hoàn toàn
full face mask -
Mặt nạ chính
master mask
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.