- Từ điển Việt - Anh
Bêu
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
To display, to expose to shame
- bọn xâm lược dã man giết người rồi bêu đầu giữa chợ
- the barbarous aggressors killed people, then displayed their heads at the market place
- nó bêu anh ta trước hội nghị
- he exposed him to shame at the conference
- phê bình công khai đâu có phải là bêu xấu
- public criticism does not mean exposure to shame
- đứa con hư bêu xấu bố mẹ
- the bad child was a shame to his parents
Tính từ
Shameful, disgraceful
Xem thêm các từ khác
-
Ngòi biết
(địa phương) như ngòi bút -
Bều bệu
rather flabby -
Bêu diếu
xem bêu riếu -
Bêu nắng
to go bare-headed in the sun, đi bêu nắng suốt ngày, to go bare-headed the whole day in the sun -
Giục
Động từ to push; to hurry; to urge, urge -
Giường
Danh từ: bed, bed, giường xếp, folding-bed -
Ngói chiếu
flat-tile. -
Ngồi dưng
idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long. -
Bệu rệch
slovenly, slipshod, squalid, hắn ăn mặc bệu rệch quá, he looked slovenly in his clothes -
Ngồi ì
Động từ., to sit tight. -
Bêu riếu
Động từ: to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, đem chuyện riêng của người ta bêu riếu... -
Ngợi khen
như khen ngợi -
Bêu xấu
dishonuor, discredit, humiliate -
Ngồi không
idle away one s time. -
Ngồi lê
hang aboutgossiping. -
Ngoi ngóp
như ngoi -
Bi a
danh từ, billiards -
Bi ai
woeful, tiếng khóc bi ai, woeful laments -
Ngồi rồi
idle away one's time, twiddle one's thumbs. -
Bi ba bi bô
xem bi bô (láy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.