- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Binh bị
Danh từ.: armament, tăng cường binh bị, to increase armament, to step up armament, bàn việc tài giảm binh... -
Ngược đãi
Động từ., to maltreat; to ill-treat. -
Bình bịch
*, danh từ, đấm bình bịch vào quả bóng, to hit a ball with a series of thudding blows, motor-bike -
Binh biến
Danh từ.: mutiny, một tiểu đoàn ngụy làm binh biến trở về với nhân dân, a quisling battalion mutinied... -
Ngược đời
nonsensical, absurd., Ăn nói ngược đời, to talk adsurdities. -
Binh bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministy of war. -
Bính bong
ding-dong. -
Ngược mắt
unsightly., giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt, those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly. -
Bính boong
ding-dong -
Ngược ngạo
insolent. -
Bỉnh bút
danh từ., writer, journalist -
Ngược xuôi
move heaven and earth. -
Bình chân
unruffled, unconcerned, indifferent, mọi người xôn xao lo lắng còn anh ta vẫn bình chân, there was a general flurry and concern, but he remained... -
Bình chú
to comment on and gloss, bình chú thơ văn cổ, to comment on and gloss ancient literature -
Người bệnh
patient. -
Bình công
to assess through discussion the achievements of (members of a community), hội nghị báo công bình công, a progress reporting and achievement assessing... -
Người chứng
witness. -
Binh công xưởng
danh từ, arms workshop -
Người đẹp
danh từ., beautiful woman; handsome. -
Nguội điện
(thông tục) be cold in death pop off., như nguội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.