- Từ điển Việt - Anh
Bóc vảy
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
desquamation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scale
Xem thêm các từ khác
-
Bóc vỏ
encase, sheathe, bark, barking, dismantle, husk, peel, peeling, scale, decorticate, dehull, dehusk, descale, flay, hulled, scale, excorticate -
Bôi
to apply (a thin layer of), to do perfunctorily, to do by halves, to contrive (cái không cần thiết), to erase, to rub out(bảng đen), lute, multiple,... -
Bộ triệt
eliminator, extinguisher, killer, suppressor, bộ triệt tia lửa, spark extinguisher, bộ triệt tia lửa điện, spark killer, bộ triệt tiếng... -
Bộ triệt (nhiễu)
suppressor, bộ triệt nhiễu ký sinh, parasitic suppressor -
Đinh móc tường
spike -
Đinh mũ
drawing-pin, pin vise, tack, thumbtack, đinh mũ ( về kỹ thuật ), thumb tack, đinh mũ chì, lead tack -
Đinh mũ nhỏ
brad, dowel, pin -
Mô phỏng tương tự
analogue simulation -
Mỏ phun
nozzle, injection nozzle -
Mỏ phun dầu
burner tip -
Mỏ phun khí
gas burner -
Mỏ quặng
mine field, ore deposit, ore mine -
Mỏ quẹt
distributor arm -
Mở ra
disconnect, uncover, unfix -
Mỡ rán
lard, hard grease, hard mortar, solid lubricant -
Tốc đồ
hodograph plane, hodograph, aphelia velocity, gradient, hodograph, locus, pace, rate, speed -
Tốc độ âm thanh
sonic speed, sound speed, sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity -
Tốc độ ánh sáng
electromagnetic constant, speed of light, velocity of high, velocity of light, giải thích vn : tốc độ của ánh sáng và sóng điện từ là... -
Tốc độ bám tuyết
frost build-up rate, frost collection rate, ice build-up rate -
Bộ triệt âm
(kỹ) silencer., damper, noise suppressor, silencer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.