- Từ điển Việt - Anh
Bùn
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Mud
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cake
dirt
mire
mud
mud coal
ooze
oozy
OSO (ore-slurry-oil)
parison
peat coal
quaggy
silt
slime
slimy
slob
sludge
slurry
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
mud
sludge
Xem thêm các từ khác
-
Bùn (đã) khử nước
dewatered sludge -
Bùn ban đầu
primary sludge -
Bùn băng
boulder mud, glacial mud, glacial silt -
Đo hấp thụ
absorptiometry, absorptivity, absorbability, absorptance, absorption, absorptivity -
Độ hạt
coarseness, fineness modulus, graininess, granularity, mesh, grainy texture -
Đổ hết
empty, bleed off -
Độ hiệu chỉnh màu
colour correction -
Đồ hình
graph, graph, đồ hình chồng chất, superposed graph, đồ hình có hướng, directed graph, đồ hình không chu trình, acyclic graph, đồ... -
Trạm thủy văn
filling station, gange post, gauge position, hydrographic station, hydrological installation, hydrological post, gauging-station -
Trầm tích
deposit, deposition, sedimentary, sedimentary rock, khoáng sàng trầm tích, sedimentary deposit, lớp trầm tích, alluvial deposit, lớp trầm... -
Bùn biển
ocean ooze, ooze, sea mud, bùn biển sâu, deep sea ooze -
Bùn cặn
sludge, slurry, slurry -
Bùn cặn chưa xử lý
raw sewage -
Bùn cặn hoạt tính
activated sludge, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge process -
Bùn cặn lọc
filtration sludge -
Bùn cặn sơn
paint sludge -
Bùn cặn tái chế
recycle sludge, return sludge -
Bùn cặn thu hồi
recycle sludge, return sludge -
Bùn cát
accretion, silt, slime, sludge -
Bùn chưa lắng
slime, slurry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.