- Từ điển Việt - Anh
Bùn đỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
red mud
Xem thêm các từ khác
-
Bùn dòng thải
effluent sludge -
Bùn hoạt tính
activated sludge, bể tái sinh bùn hoạt tính, activated sludge regenerating tank, sự tái sinh bùn hoạt tính, activated sludge regeneration,... -
Độ hở đuôi van
valve clearance -
Độ hở van
valve clearance -
Đồ họa
drawing., computer animated graphics, graphic, graphic (a-no), graphical, graphics, graphics & still stores, graphics -
Mục dữ liệu trong
internal data item -
Mức dưới
lower-lying, low-level, low-lying level -
Mức đường truyền
line level -
Mức ép lên băng
band pressure level -
Bùn hữu cơ
organic mud, organic silt, organic slime, organic sludge -
Bùn khô
dried sludge, dry mud -
Bùn khoan
bore meal, bore mud, drilling mud, drinking mud, bro mud, silt, slime, sludge, slurry, bùn khoan nước ngọt, fresh water drilling mud, bùn khoan... -
Bùn khoáng
beach, mash, pulp, ống dẫn bùn khoáng, pulp pipeline -
Bùn lắng
residual mud, sewage sludge, sludge deposition -
Bùn lầy
Tính từ: muddy, slushy, boggy, marshy, muddy, slushy, swampy, đường sá bùn lầy, muddy roads, bùn lầy nước... -
Đồ họa khung dây
wire frame graphics -
Mức Fermi
fermi level, fermi lever -
Mức freon
freon level -
Mức ghi đỉnh
peak recording level -
Mức gói
packet level, call level, calling level, calling rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.