- Từ điển Việt - Anh
Bùn xanh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blue mud
Xem thêm các từ khác
-
Bùn xỉ
slime, sludge, slurry, tag -
Bùn, mùn
slough, giải thích vn : lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ [[khoan.]]giải thích en : earth material that crumbles off the sides... -
Bùng
Động từ: to flare up, to break out, ignite, baffle, abdomen, alvus, stomach, abdomen, abdominal, belly, maw, ngọn... -
Độ dễ gãy
brittleness -
Độ đen
blackening, optical density -
Độ dẻo
ductility, flexibility, plasticity, pliability, spring power, plasticity -
Độ dẹt
oblateness -
Độ dẹt của trái đất
compression of the earth, earth's oblateness, oblateness of earth -
Độ di chuyển
daylight, displacement, stroke, throw, travel, tốc độ di chuyển, rate of travel, tốc độ di chuyển ( thanh điều khiển ), rate of travel,... -
Độ dị thường trực
true anomaly -
Độ dị thường trung bình
mean anomaly -
Mômen lực
internal moment, moment of force, torque, mômen lực đối với một trục, moment of force about an axis -
Mômen lưỡng cực
dipolar moment, dipole moment, magnetic dipole moment, magnetic moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực điện,... -
Mômen lưỡng cực điện
dipole moment, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, instantaneous electric dipole moment -
Mômen lưỡng cực từ
dipole moment, magnetic dipole moment, magnetic moment -
Mômen ma sát
moment of friction -
Trầm cảm
acedia, depression, lypemania -
Trạm cấp cứu
first aid post, fist-aid station, medical aid station, refuge, rescue station, trạm cấp cứu ( y tế ), emergency medical aid station, trạm cấp... -
Bùng binh giao thông
rotary, roundabout, traffic circle, traffic rotary, traffic roundabout -
Bùng cháy
burst into flames., burst, burst (into flames), deflagrate, deflagration, spontaneous combustion, sóng bùng cháy, deflagration wave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.