- Từ điển Việt - Anh
Bún bò
Thông dụng
Vermicelli and beef.
Xem thêm các từ khác
-
Bún chả
vermicelli and grilled chopped meat. -
Bùn dơ
mire; squalor. -
Bún ốc
vermicelli and shellfish soup. -
Bún riêu
vermicelli and sour crab soup. -
Khái quát hóa
generalize., generalize -
Quá bán
more than [a] half., majority, quá bán số phiếu bầu, more than half of the votes. -
Nhẹ bỗng
feather light. -
Bủn rủn
Tính từ: flagging, flaccid, hai chân bủn rủn không bước được, his two legs flagging, he could hardly... -
Nhẹ bụng
như nhẹ dạ -
Bún tàu
mung bean vermicelli, chinese vermicelli. -
Nhẹ bước
walk gingerly, tread lightly., nhẹ bước cho em bé ngủ, to walk gingerly not to disturb baby's sleep., nhẹ bước thang mây cũ, to easily make... -
Bún thang
vermicelli and chicken soup. -
Bủn xỉn
mean, stingy, tight-fisted, bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè, stingy, he stints his friends every penny -
Nhẹ lời
mild-spoken, soft-spoken. -
Nhẹ miệng
speak throughtlessly., nhẹ mồm nhẹ miệng nhưnhẹ miệng -
Nhẹ mình
have one's mind at peace., trả hết nợ thấy nhẹ mình, to feel peace of mind after paying all one's debts. -
Nhẹ mồm nhẹ miệng
xem nhẹ miệng -
Nhễ nhại
sweat abundantly, be all of a sweat., cuốc vườn ngoài nắng mồ hôi nhễ nhại, to be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun. -
Nhè nhè
xem nhè (láy). -
Khai thông
clear,free (something) of obstruction., open, open up, khai thông con kênh, to clear a canal of obstruction., khai thông đường, open to traffic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.